Bản dịch của từ Turbinate trong tiếng Việt
Turbinate

Turbinate (Adjective)
The turbinate seashell was a unique find on the beach.
Vỏ sò hình nón lật đật là một phát hiện độc đáo trên bãi biển.
She collected various turbinate ornaments for her social event.
Cô ấy thu thập nhiều đồ trang trí hình nón lật đật cho sự kiện xã hội của mình.
The artist created a stunning painting featuring turbinate patterns.
Nghệ sĩ đã tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp với các mẫu hình nón lật đật.
Họ từ
Turbinate là một từ tiếng Anh mô tả cấu trúc hình xoắn ốc trong các hệ thống sinh học, đặc biệt là trong khoang mũi của con người và động vật. Trong ngữ cảnh y học, nó thường đề cập đến các xương xoăn bên trong mũi giúp điều chỉnh luồng không khí và ẩm độ. Phiên bản British và American English của từ này đồng nhất, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các tài liệu y khoa của Anh so với Mỹ.
Từ "turbinate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "turbina", nghĩa là "vòng xoáy" hoặc "cơn lốc". Trong tiếng Latinh, "turbo" có nghĩa là "xoáy", thể hiện tính chất chuyển động xoáy của hình dạng. Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả các cấu trúc xoắn hình trong mũi, được gọi là xương turbinate, có chức năng làm ẩm và lọc không khí. Ý nghĩa hiện tại của từ gắn liền với nguyên mẫu nguyên thuỷ của sự xoáy và sự phức tạp trong cấu trúc.
Từ “turbinate” hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu tập trung vào lĩnh vực y học và sinh lý học. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả cấu trúc trong mũi, nơi có vai trò quan trọng trong việc điều hòa luồng không khí và độ ẩm. Ngoài ra, “turbinate” còn có thể được áp dụng trong các bài viết chuyên ngành về sinh vật học hoặc giải phẫu học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


