Bản dịch của từ Turkish trong tiếng Việt
Turkish
AdjectiveNoun [U/C]
Turkish (Adjective)
tˈɝkɪʃ
tˈɝɹkɪʃ
Ví dụ
She learned Turkish cuisine to connect with her heritage.
Cô ấy học nấu ăn Thổ Nhĩ Kỳ để kết nối với di sản của mình.
The Turkish community organized a cultural festival in the city.
Cộng đồng Thổ Nhĩ Kỳ tổ chức một lễ hội văn hóa trong thành phố.
Turkish (Noun)
tˈɝkɪʃ
tˈɝɹkɪʃ
Ví dụ
Learning Turkish can help you communicate with locals in Istanbul.
Học tiếng Thổ Nhĩ Kỳ có thể giúp bạn giao tiếp với người dân địa phương tại Istanbul.
Turkish is widely spoken in Turkey and parts of Cyprus.
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ được nói rộng rãi ở Thổ Nhĩ Kỳ và một số khu vực của Síp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Turkish
Không có idiom phù hợp