Bản dịch của từ Turn a blind eye trong tiếng Việt
Turn a blind eye

Turn a blind eye (Idiom)
She turned a blind eye to her friend's bad behavior.
Cô ấy đã lờ đi hành vi xấu của bạn mình.
It's not right to turn a blind eye to injustice.
Không đúng khi lờ đi sự bất công.
Did he turn a blind eye to the corruption in the company?
Anh ấy có lờ đi sự tham nhũng trong công ty không?
"Turn a blind eye" là một thành ngữ tiếng Anh, mang nghĩa là cố tình phớt lờ hoặc không nhận thức về một vấn đề hoặc hành động sai trái nào đó. Hình thức này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Cụm từ thường được dùng để chỉ sự thờ ơ, thiếu trách nhiệm trong các tình huống liên quan đến đạo đức hoặc pháp lý. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu nằm trong các cuộc thảo luận chính trị, xã hội hoặc kinh doanh, nơi hành vi thiếu trung thực hoặc khai thác được ám chỉ.
Câu thành ngữ "turn a blind eye" xuất phát từ tiếng Latinh, với cụm từ "oculus" có nghĩa là "mắt". Cụm từ này được cho là xuất hiện từ thế kỷ 19, có nguồn gốc từ nhà báo người Anh Horace Walpole, người đã mô tả hành động cố tình phớt lờ sự thật. Hình ảnh "quay mắt đi" phản ánh sự lựa chọn không nhìn vào vấn đề, qua đó diễn đạt ý nghĩa về việc làm lơ hoặc bỏ qua những thực tế không mong muốn.
Cụm từ "turn a blind eye" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn phần của IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing, đặc biệt liên quan đến chủ đề xã hội và đạo đức. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường dùng để chỉ hành động phớt lờ hoặc bỏ qua một vấn đề, thường trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm cá nhân hoặc quản lý. Nó thường thấy trong văn phong chính trị và các bài viết xã hội, biểu thị sự thụ động hay châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
