Bản dịch của từ Turn back trong tiếng Việt
Turn back

Turn back (Verb)
Many people turn back after realizing it’s too late to vote.
Nhiều người quay lại sau khi nhận ra đã quá muộn để bỏ phiếu.
We do not turn back from our commitment to social justice.
Chúng tôi không quay lại khỏi cam kết với công bằng xã hội.
Why do some individuals turn back when facing social challenges?
Tại sao một số cá nhân lại quay lại khi đối mặt với thách thức xã hội?
Turn back (Noun)
There is a sharp turn back near Central Park.
Có một khúc cua gấp gần Công viên Trung tâm.
Many people do not notice the turn back on Elm Street.
Nhiều người không nhận thấy khúc cua trên Đường Elm.
Is there a turn back on Maple Avenue?
Có một khúc cua nào trên Đại lộ Maple không?
"Turn back" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là quay trở lại một địa điểm trước đó hoặc hủy bỏ một hành động. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ đường hoặc hướng dẫn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ âm, một số âm tiết có thể được phát âm hơi khác nhau giữa hai phương ngữ này. "Turn back" thường được sử dụng trong văn nói và văn viết một cách tự nhiên.
Từ "turn back" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ "turn" (xoay) và "back" (trở lại). "Turn" xuất phát từ tiếng Latinh "tornare", nghĩa là quay trở lại, trong khi "back" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bak". Qua lịch sử, "turn back" đã trở thành một cụm từ mô tả hành động quay trở lại một vị trí hoặc trạng thái trước đó, thể hiện sự phục hồi hoặc rút lui. Sự kết hợp này vẫn duy trì ý nghĩa trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "turn back" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, nơi diễn đạt các hành động quay về có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi hoặc quyết định. Trong Writing và Speaking, "turn back" thường được dùng trong các tình huống mô tả sự thay đổi quyết định hoặc cần trở về nơi đã đi qua. Cụm từ này cũng xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc quay trở lại một địa điểm hoặc tình huống nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp