Bản dịch của từ Turn back trong tiếng Việt

Turn back

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn back (Verb)

tɚɹn bæk
tɚɹn bæk
01

Quay lại theo hướng ngược lại.

To go back in the opposite direction.

Ví dụ

Many people turn back after realizing it’s too late to vote.

Nhiều người quay lại sau khi nhận ra đã quá muộn để bỏ phiếu.

We do not turn back from our commitment to social justice.

Chúng tôi không quay lại khỏi cam kết với công bằng xã hội.

Why do some individuals turn back when facing social challenges?

Tại sao một số cá nhân lại quay lại khi đối mặt với thách thức xã hội?

Turn back (Noun)

tɚɹn bæk
tɚɹn bæk
01

Một khúc cua hoặc khúc cua trên đường hoặc lối đi.

A bend or curve in the road or path.

Ví dụ

There is a sharp turn back near Central Park.

Có một khúc cua gấp gần Công viên Trung tâm.

Many people do not notice the turn back on Elm Street.

Nhiều người không nhận thấy khúc cua trên Đường Elm.

Is there a turn back on Maple Avenue?

Có một khúc cua nào trên Đại lộ Maple không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn back

Không có idiom phù hợp