Bản dịch của từ Turn back the hands of time trong tiếng Việt
Turn back the hands of time

Turn back the hands of time (Phrase)
Để đảo ngược tác động của thời gian.
To reverse the effects of time.
Many wish to turn back the hands of time for youth.
Nhiều người mong muốn quay ngược thời gian để trở lại tuổi trẻ.
People cannot turn back the hands of time after aging.
Mọi người không thể quay ngược thời gian sau khi già đi.
Can we really turn back the hands of time in society?
Chúng ta có thể thực sự quay ngược thời gian trong xã hội không?
Many wish they could turn back the hands of time for youth.
Nhiều người ước họ có thể quay ngược thời gian để trở lại tuổi trẻ.
You cannot turn back the hands of time to change history.
Bạn không thể quay ngược thời gian để thay đổi lịch sử.
Many wish to turn back the hands of time for social justice.
Nhiều người mong muốn quay ngược thời gian cho công bằng xã hội.
They cannot turn back the hands of time after the protest.
Họ không thể quay ngược thời gian sau cuộc biểu tình.
Can we really turn back the hands of time in society?
Chúng ta có thể thực sự quay ngược thời gian trong xã hội không?
Many people wish to turn back the hands of time for peace.
Nhiều người mong muốn quay ngược thời gian để có hòa bình.
They cannot turn back the hands of time after the disaster.
Họ không thể quay ngược thời gian sau thảm họa.
Many wish they could turn back the hands of time today.
Nhiều người ước họ có thể quay ngược thời gian hôm nay.
She cannot turn back the hands of time for her mistakes.
Cô ấy không thể quay ngược thời gian cho những sai lầm của mình.
Can we really turn back the hands of time in society?
Chúng ta có thể thực sự quay ngược thời gian trong xã hội không?
Many wish they could turn back the hands of time in politics.
Nhiều người ước họ có thể quay ngược thời gian trong chính trị.
They cannot turn back the hands of time after poor decisions.
Họ không thể quay ngược thời gian sau những quyết định sai lầm.
Câu thành ngữ "turn back the hands of time" mang ý nghĩa khôi phục hoặc quay trở lại một thời điểm trong quá khứ, thường được sử dụng trong bối cảnh mong muốn thay đổi các sự kiện đã xảy ra. Mặc dù không có phiên bản khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách diễn đạt này thường xuất hiện trong văn chương hoặc những cuộc thảo luận mang tính triết lý. Cụm từ này nhấn mạnh sự nuối tiếc và khát vọng vĩnh hằng về quá khứ.