Bản dịch của từ Turn heads trong tiếng Việt

Turn heads

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn heads (Verb)

tɝˈn hˈɛdz
tɝˈn hˈɛdz
01

Thu hút sự chú ý; khiến mọi người nhìn về một ai đó hoặc một điều gì đó với sự ngạc nhiên hoặc ngưỡng mộ.

To attract attention; to cause people to look at someone or something in surprise or admiration.

Ví dụ

Her unique fashion style always turns heads at social events.

Phong cách thời trang độc đáo của cô ấy luôn thu hút sự chú ý tại các sự kiện xã hội.

His speech did not turn heads during the social gathering last week.

Bài phát biểu của anh ấy không thu hút sự chú ý trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Does her new hairstyle turn heads at parties?

Kiểu tóc mới của cô ấy có thu hút sự chú ý tại các bữa tiệc không?

02

Gây ra một phản ứng đáng kể từ những người quan sát hoặc một khán giả do ngoại hình hoặc hành động.

To cause a significant reaction from onlookers or an audience due to appearance or actions.

Ví dụ

Her unique outfit turned heads at the social event last Saturday.

Bộ trang phục độc đáo của cô ấy đã thu hút sự chú ý tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

His speech did not turn heads; it was quite ordinary.

Bài phát biểu của anh ấy không thu hút sự chú ý; nó khá bình thường.

Did her new hairstyle turn heads at the party last night?

Kiểu tóc mới của cô ấy có thu hút sự chú ý tại bữa tiệc tối qua không?

03

Tạo ra một hiệu ứng đáng chú ý về cách nhìn nhận của người khác đối với phong cách, hành vi hoặc sự hiện diện của ai đó.

To create a noticeable effect on the perception of others regarding someone's style, behavior, or presence.

Ví dụ

Her stylish outfit really turns heads at the social gathering.

Bộ trang phục thời thượng của cô ấy thực sự thu hút sự chú ý tại buổi gặp gỡ xã hội.

His loud behavior does not turn heads positively at events.

Hành vi ồn ào của anh ấy không thu hút sự chú ý tích cực tại các sự kiện.

Does her confident presence turn heads at the party?

Sự hiện diện tự tin của cô ấy có thu hút sự chú ý tại bữa tiệc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Turn heads cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn heads

Không có idiom phù hợp