Bản dịch của từ Turn off trong tiếng Việt
Turn off

Turn off (Verb)
Please turn off your phone during the movie.
Vui lòng tắt điện thoại trong suốt bộ phim.
It's important to turn off the lights when leaving the room.
Quan trọng là tắt đèn khi rời phòng.
Don't forget to turn off the TV before going to bed.
Đừng quên tắt TV trước khi đi ngủ.
Turn off (Phrase)
Don't forget to turn off your phone during the movie.
Đừng quên tắt điện thoại trong rạp chiếu phim.
Please remember to turn off the lights before leaving the room.
Xin nhớ tắt đèn trước khi rời phòng.
It's important to turn off all electronic devices on airplanes.
Quan trọng phải tắt hết thiết bị điện tử trên máy bay.
"Turn off" là một cụm động từ tiếng Anh có nghĩa là làm cho một thiết bị hoặc nguồn điện ngừng hoạt động. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, nhưng đôi khi "turn off" cũng mang nghĩa bóng, chỉ việc làm ai đó mất hứng thú hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh viết, "turn off" thường được sử dụng trong văn nói, nhưng trong các văn bản trang trọng, có thể thay thế bằng các cụm từ như "deactivate" hoặc "switch off".
Cụm từ "turn off" có nguồn gốc từ động từ "turn" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "turna", có nghĩa là xoay, quay. Từ này được kết hợp với giới từ "off", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "offa", chỉ trạng thái tách rời hay rút lui. Ý nghĩa hiện tại của "turn off" thể hiện hành động ngừng hoặc vô hiệu hóa một thứ gì đó, phản ánh sự chuyển động từ trạng thái hoạt động sang trạng thái không hoạt động. Cách sử dụng này phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ nguyên bản của từ.
Cụm từ "turn off" thường xuất hiện với tần suất cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể được sử dụng để chỉ việc ngừng hoạt động của máy móc, thiết bị điện hoặc ánh sáng. Trong các ngữ cảnh khác, "turn off" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để miêu tả hành động ngắt kết nối sự chú ý hoặc sự hứng thú đối với một vấn đề, sự kiện hoặc hoạt động nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

