Bản dịch của từ Turn out to be trong tiếng Việt
Turn out to be

Turn out to be (Phrase)
Được tiết lộ như.
To be revealed as.
The survey turned out to be very helpful for our project.
Khảo sát đã được chứng minh là rất hữu ích cho dự án của chúng tôi.
The results did not turn out to be what we expected.
Kết quả không được như chúng tôi mong đợi.
Did the event turn out to be successful for the community?
Sự kiện có được chứng minh là thành công cho cộng đồng không?
Cụm từ "turn out to be" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ việc phát hiện ra sự thật hoặc kết quả của một điều gì đó khác với mong đợi ban đầu. Cụm từ này có thể dịch là "hóa ra là" trong tiếng Việt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể. Nó thường xuất hiện trong cả văn viết và văn nói, thể hiện kết quả hoặc sự khám phá trong các ngữ cảnh đa dạng.
Cụm từ "turn out to be" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn", xuất phát từ tiếng Latin "tornare", có nghĩa là xoay vòng. Sự phát triển nghĩa của cụm từ này phản ánh quá trình "biến hóa" của sự vật hoặc con người khi được khám phá hoặc xác thực. Trong ngữ cảnh hiện tại, "turn out to be" thường được sử dụng để chỉ ra kết quả cuối cùng của một tình huống hoặc sự kiện không rõ ràng từ ban đầu, liên kết với ý nghĩa bất ngờ hoặc không ngờ.
Cụm từ "turn out to be" xuất hiện với tần suất đáng lưu ý trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở các phần viết và nói. Trong ngữ cảnh này, nó thường được sử dụng để diễn đạt kết quả bất ngờ hoặc tình huống không như mong đợi sau một quá trình xem xét. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, khi người nói muốn nhấn mạnh sự khác biệt giữa kỳ vọng và thực tế, như trong các cuộc trò chuyện, báo cáo, hay bài diễn thuyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


