Bản dịch của từ Turn over trong tiếng Việt

Turn over

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Turn over (Noun)

ˈtɚ.noʊ.vɚ
ˈtɚ.noʊ.vɚ
01

Một sự thay đổi hoặc chuyển giao đột ngột về quyền lực hoặc quyền sở hữu.

An abrupt change or transfer as of power or ownership.

Ví dụ

The turn over of leadership in the organization was unexpected.

Việc chuyển giao lãnh đạo trong tổ chức là không ngờ.

The company experienced a significant turn over in ownership last year.

Công ty đã trải qua một sự thay đổi quan trọng trong sở hữu năm ngoái.

The turn over of responsibilities among team members was smooth.

Việc chuyển giao trách nhiệm giữa các thành viên nhóm là mượt mà.

Turn over (Adjective)

ˈtɚ.noʊ.vɚ
ˈtɚ.noʊ.vɚ
01

Thay đổi màu sắc hoặc sắc thái của màu pf; được đánh dấu bằng ca.

Changing colors or shades pf color marked by shifts.

Ví dụ

The turn over leaves in autumn was a beautiful sight.

Sự thay đổi màu lá vào mùa thu là một cảnh đẹp.

Her turn over hair showed streaks of different hues.

Tóc chuyển màu của cô ấy thể hiện những vệt màu khác nhau.

The turn over sky signaled the coming storm.

Bầu trời chuyển màu báo hiệu cơn bão sắp đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/turn over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Turn over

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.