Bản dịch của từ Turn over trong tiếng Việt
Turn over

Turn over (Noun)
The turn over of leadership in the organization was unexpected.
Việc chuyển giao lãnh đạo trong tổ chức là không ngờ.
The company experienced a significant turn over in ownership last year.
Công ty đã trải qua một sự thay đổi quan trọng trong sở hữu năm ngoái.
The turn over of responsibilities among team members was smooth.
Việc chuyển giao trách nhiệm giữa các thành viên nhóm là mượt mà.
Turn over (Adjective)
The turn over leaves in autumn was a beautiful sight.
Sự thay đổi màu lá vào mùa thu là một cảnh đẹp.
Her turn over hair showed streaks of different hues.
Tóc chuyển màu của cô ấy thể hiện những vệt màu khác nhau.
The turn over sky signaled the coming storm.
Bầu trời chuyển màu báo hiệu cơn bão sắp đến.
Cụm từ "turn over" có nhiều nghĩa, thường chỉ hành động xoay hoặc lật mặt. Trong tiếng Anh, "turn over" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để chỉ doanh thu hoặc "doanh số". Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt lớn về nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng cụm từ có thể phổ biến hơn trong các cụm từ cụ thể như "turnover" để chỉ doanh thu, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng "revenue" trong bối cảnh tương tự.
Cụm từ "turn over" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "turn", bắt nguồn từ tiếng Latin "tornare", nghĩa là xoay hoặc quay. Thêm vào đó, từ "over" có nguồn gốc từ tiếng Old English "ūfer", nghĩa là phía trên hoặc quá. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, thể hiện hành động lật, chuyển giao hoặc thay đổi vị trí, thường liên quan đến sự chuyển biến trong trạng thái hoặc quyền sở hữu.
Cụm từ "turn over" xuất hiện khá thường xuyên trong các bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, với những ngữ cảnh liên quan đến kinh doanh, tài chính hoặc quản lý. Ngoài ra, nó cũng có thể được tìm thấy trong bài viết như một phần của thảo luận về sự chuyển đổi hoặc thay đổi. Trong tiếng Anh hàng ngày, "turn over" thường được sử dụng để chỉ hành động lật lại một vật thể, đánh giá động lực tài chính của một công ty, hoặc trong thể thao khi đội bóng chuyển quyền kiểm soát bóng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp