Bản dịch của từ Turn yellow trong tiếng Việt
Turn yellow

Turn yellow (Idiom)
Để đạt đến một trạng thái suy giảm hoặc suy thoái.
To reach a state of decline or deterioration.
His reputation turned yellow after the scandal.
Danh tiếng của anh ấy đã bị hỏng sau vụ bê bối.
She hopes her career won't turn yellow due to mistakes.
Cô ấy hy vọng sự nghiệp của mình không sụt giảm vì sai lầm.
Did their friendship turn yellow because of a misunderstanding?
Liệu tình bạn của họ có bị suy giảm vì một sự hiểu lầm không?
His reputation turned yellow after the scandal.
Danh tiếng của anh ấy đã chuyển sang màu vàng sau vụ bê bối.
The company's image did not turn yellow despite the economic crisis.
Hình ảnh của công ty không chuyển sang màu vàng mặc dù khủng hoảng kinh tế.
Chuyển sang màu vàng theo tuổi.
To turn yellow with age.
His paper turned yellow after being exposed to sunlight for weeks.
Tờ giấy của anh ấy đã chuyển màu vàng sau khi bị ánh sáng mặt trời chiếu trong vài tuần.
Leaving important documents in direct sunlight can cause them to turn yellow.
Để tài liệu quan trọng dưới ánh sáng mặt trời trực tiếp có thể khiến chúng chuyển màu vàng.
Did you notice that the old photographs have started to turn yellow?
Bạn có nhận ra rằng những bức ảnh cũ đã bắt đầu chuyển màu vàng chưa?
Her teeth have started to turn yellow due to excessive coffee consumption.
Răng của cô ấy đã bắt đầu chuyển sang màu vàng do uống quá nhiều cà phê.
It's not a good sign when your white shirt turns yellow.
Đó không phải là dấu hiệu tốt khi áo sơ mi trắng của bạn chuyển sang màu vàng.
Trở nên ghen tị hay đố kỵ.
To become jealous or envious.
She turned yellow when she saw her friend's new car.
Cô ấy chuyển màu vàng khi cô ấy nhìn thấy chiếc xe mới của bạn bè.
He never turns yellow even when others achieve great success.
Anh ấy không bao giờ chuyển màu vàng ngay cả khi người khác đạt được thành công lớn.
Did you turn yellow when you heard about her promotion?
Bạn có chuyển màu vàng khi bạn nghe về việc thăng chức của cô ấy không?
She turned yellow when she saw her friend's new car.
Cô ấy đã chuyển màu vàng khi cô ấy nhìn thấy chiếc xe mới của bạn.
His classmates never turn yellow when he gets good grades.
Bạn bè của anh ấy không bao giờ ghen tị khi anh ấy đạt điểm cao.
Cụm từ "turn yellow" được sử dụng để mô tả hành động chuyển từ trạng thái màu sắc khác sang màu vàng. Trong ngữ cảnh hóa học, điều này thường liên quan đến quá trình oxy hóa hoặc phản ứng hóa học làm thay đổi màu sắc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ liên quan đến cụm từ này; tuy nhiên, "turn yellow" có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ sự lão hóa hoặc tình trạng suy giảm phẩm chất.
Cụm từ "turn yellow" bắt nguồn từ động từ "turn" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "turnian", nghĩa là chuyển động, biến đổi, kết hợp với tính từ "yellow" xuất phát từ tiếng Anh cổ "geolu", từ tiếng Proto-Germanic "*gelwaz". Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự chuyển hóa màu sắc, nhưng ngày nay, nó còn ngụ ý sự thay đổi tâm trạng hoặc tình trạng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này tạo nên biểu đạt phong phú trong ngữ nghĩa.
Cụm từ "turn yellow" thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và đọc, nơi có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả sự thay đổi màu sắc trong thiên nhiên hoặc sự vật. Ngoài ra, cụm từ này cũng hay được sử dụng trong các tình huống hàng ngày, ví dụ như khi nói về sự lão hóa của thực phẩm hoặc sự biến đổi của lá cây trong mùa thu. Tần suất sử dụng của nó không cao nhưng vẫn có thể bắt gặp trong văn viết và hội thoại về các hiện tượng tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp