Bản dịch của từ Turn your hand to something trong tiếng Việt
Turn your hand to something

Turn your hand to something (Idiom)
Many people turn their hand to volunteering during community events.
Nhiều người tham gia tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng.
Not everyone can turn their hand to organizing social gatherings.
Không phải ai cũng có thể tổ chức các buổi gặp gỡ xã hội.
Can you turn your hand to teaching others about social issues?
Bạn có thể dạy người khác về các vấn đề xã hội không?
Many people turn their hand to volunteering during the holidays.
Nhiều người thử sức với việc tình nguyện trong kỳ nghỉ.
She does not turn her hand to social activism often.
Cô ấy không thường thử sức với hoạt động xã hội.
Why do some individuals turn their hand to charity work?
Tại sao một số cá nhân lại thử sức với công việc từ thiện?
Thể hiện sự linh hoạt hoặc thích ứng trong kỹ năng
To show versatility or adaptability in skills
Many people turn their hand to volunteering during community events.
Nhiều người tham gia tình nguyện trong các sự kiện cộng đồng.
She doesn't turn her hand to social projects often.
Cô ấy không thường tham gia vào các dự án xã hội.
Can you turn your hand to organizing charity events?
Bạn có thể tham gia tổ chức các sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "turn your hand to something" có nghĩa là thử sức với một công việc hoặc hoạt động nào đó, đặc biệt là khi người ta không có kinh nghiệm trước đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, sử dụng nó thường được gặp nhiều hơn trong tiếng Anh Anh. Nói chung, cụm từ này thể hiện sự linh hoạt trong việc thay đổi hoạt động hoặc nghề nghiệp, cho thấy khả năng thích nghi và học hỏi của cá nhân.