Bản dịch của từ Turned on trong tiếng Việt
Turned on

Turned on (Phrase)
Vui mừng, nhiệt tình, hoặc kích thích.
Excited enthusiastic or aroused.
The crowd turned on when the band started playing their hit song.
Đám đông đã phấn khích khi ban nhạc bắt đầu chơi bài hit của họ.
The audience did not turn on during the long presentation.
Khán giả đã không hứng thú trong suốt buổi thuyết trình dài.
Did the fans turn on after the team's third loss in a row?
Liệu người hâm mộ có phấn khích sau trận thua thứ ba liên tiếp không?
Cụm từ "turned on" trong tiếng Anh có nghĩa là kích thích hoặc gây hứng thú, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, tình dục hoặc sự quan tâm. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này phổ biến để chỉ việc gây sự chú ý hay sự sẵn sàng cho một tình huống cụ thể, trong khi trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang nghĩa đen hơn, liên quan đến việc bật công tắc hoặc thiết bị. Sự khác biệt có thể thể hiện qua ngữ điệu và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "turned on" được hình thành từ động từ "turn" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tornare", nghĩa là xoay, quay. Hình thức và ngữ nghĩa của từ này đã biến đổi qua nhiều thế kỷ, từ nghĩa đen đến nghĩa bóng. Trong tiếng Anh hiện đại, "turned on" thường được sử dụng để chỉ trạng thái mà một thứ gì đó được kích thích hoặc hoạt động, đặc biệt trong ngữ cảnh cảm xúc hoặc tình dục, thể hiện sự chuyển biến từ trạng thái thụ động sang chủ động.
Cụm từ "turned on" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả trạng thái hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh hằng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động kích hoạt thiết bị hoặc hệ thống, hoặc để mô tả sự hấp dẫn về mặt tình cảm và tâm lý. Nó thể hiện sự chuyển biến trạng thái từ tĩnh sang động, thường gặp trong các cuộc hội thoại về công nghệ và mối quan hệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



