Bản dịch của từ Turned white trong tiếng Việt
Turned white
Turned white (Verb)
The walls of the community center turned white after the painting event.
Những bức tường của trung tâm cộng đồng đã trở thành màu trắng sau sự kiện sơn.
The activists did not want the park to be turned white with paint.
Các nhà hoạt động không muốn công viên bị sơn màu trắng.
Did the festival decorations turn white after the rain started?
Liệu các trang trí lễ hội có trở thành màu trắng sau khi trời mưa không?
The community turned white with fear during the sudden storm last night.
Cộng đồng đã trở nên trắng bệch vì sợ hãi trong cơn bão tối qua.
The crowd did not turn white when the news broke about the accident.
Đám đông không trở nên trắng bệch khi tin tức về tai nạn được công bố.
Did the audience turn white when they heard the shocking statistics?
Khán giả có trở nên trắng bệch khi nghe những số liệu gây sốc không?
Trở thành.
To become.
The community turned white after the new policy was introduced.
Cộng đồng đã trở nên trắng sau khi chính sách mới được giới thiệu.
The neighborhood did not turn white despite the new regulations.
Khu phố không trở nên trắng mặc dù có quy định mới.
Did the city turn white with the recent social changes?
Thành phố có trở nên trắng với những thay đổi xã hội gần đây không?
Cụm từ "turned white" thường được sử dụng để chỉ sự thay đổi màu sắc của một vật thể hoặc bề mặt thành màu trắng, có thể do tác động của ánh sáng, nhiệt độ hoặc phản ứng hóa học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "r" trong "turned", trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có xu hướng phát âm mượt mà hơn.