Bản dịch của từ Turns trong tiếng Việt
Turns

Turns (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn chỉ sự quay lại.
Thirdperson singular simple present indicative of turn.
She turns off her phone during social events to focus better.
Cô ấy tắt điện thoại trong các sự kiện xã hội để tập trung hơn.
He does not turn away from difficult social conversations.
Anh ấy không quay lưng lại với những cuộc trò chuyện xã hội khó khăn.
Does she turn to friends for support in social situations?
Cô ấy có tìm đến bạn bè để được hỗ trợ trong các tình huống xã hội không?
Dạng động từ của Turns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Turn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Turned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Turned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Turns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Turning |
Họ từ
Từ "turns" là dạng số nhiều của danh từ "turn", thường được sử dụng để mô tả hành động xoay chuyển hoặc thay đổi hướng đi. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vận động thể chất đến chuyển đổi trạng thái trong một cuộc thảo luận. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, "turns" không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nói. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào văn cảnh và lĩnh vực giao tiếp.
Từ "turns" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tornare", mang nghĩa là "xoay" hoặc "vòng quanh". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ với hình thức "torner" trước khi gia nhập vào tiếng Anh. Ngày nay, "turns" thường được sử dụng để chỉ hành động xoay chuyển hoặc thay đổi hướng. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ nghĩa trực tiếp sang các ngữ nghĩa trừu tượng hơn trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "turns" có tần suất xuất hiện khá cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hành động hoặc thay đổi hướng. Trong Đọc và Viết, "turns" có thể biểu thị các khúc quanh trong lập luận hoặc diễn biến câu chuyện. Ngoài ra, trong các tình huống hàng ngày, từ này được sử dụng để miêu tả các chuyển động hoặc bước ngoặt trong câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



