Bản dịch của từ Tusked trong tiếng Việt
Tusked

Tusked (Adjective)
Có ngà.
Having tusks.
The tusked elephant roamed freely in Kruger National Park last year.
Con voi tusked tự do đi lại trong vườn quốc gia Kruger năm ngoái.
Many tusked animals are endangered, like the African elephant.
Nhiều động vật có tusked đang bị đe dọa, như voi châu Phi.
Are tusked creatures more vulnerable to poaching than others?
Các sinh vật có tusked có dễ bị săn trộm hơn không?
Tusked (Verb)
Có ngà.
Having tusks.
Elephants are tusked animals that symbolize strength and wisdom in society.
Voi là loài động vật có ngà, biểu tượng cho sức mạnh và trí tuệ trong xã hội.
Not all tusked creatures are friendly; some can be quite aggressive.
Không phải tất cả các loài có ngà đều thân thiện; một số có thể rất hung dữ.
Are tusked animals important for social ecosystems in Africa and Asia?
Các loài động vật có ngà có quan trọng cho hệ sinh thái xã hội ở châu Phi và châu Á không?
Họ từ
"Tusked" là một tính từ chỉ trạng thái có ngà, thường được dùng để mô tả những động vật, đặc biệt là voi và lợn rừng, mà sở hữu những chiếc ngà phát triển. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về từ "tusked"; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau chút ít. Từ này ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả động vật.
Tusked, từ tiếng Anh, xuất phát từ danh từ "tusk", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tuske", đồng nghĩa với ngà. Từ này lại có liên quan đến gốc từ tiếng Latinh "mālleus" có nghĩa là “cái búa”, phản ánh hình dáng giống như búa của chiếc ngà. Qua thời gian, từ "tusked" được dùng để miêu tả động vật có đặc điểm ngà nổi bật, như voi, thể hiện sự liên kết giữa hình dáng và chức năng của chiếc ngà trong tự nhiên.
Từ "tusked" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả động vật, đặc biệt là những loài có răng nanh lớn như voi hoặc lợn biển. Từ này có thể được sử dụng trong các bài viết về sinh thái, bảo tồn động vật, hoặc trong văn hóa phổ biến để nhắc đến sức mạnh của loài vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp