Bản dịch của từ Tusked trong tiếng Việt

Tusked

Adjective Verb

Tusked (Adjective)

tˈʌskt
tˈʌskt
01

Có ngà.

Having tusks.

Ví dụ

The tusked elephant roamed freely in Kruger National Park last year.

Con voi tusked tự do đi lại trong vườn quốc gia Kruger năm ngoái.

Many tusked animals are endangered, like the African elephant.

Nhiều động vật có tusked đang bị đe dọa, như voi châu Phi.

Are tusked creatures more vulnerable to poaching than others?

Các sinh vật có tusked có dễ bị săn trộm hơn không?

Tusked (Verb)

tˈʌskt
tˈʌskt
01

Có ngà.

Having tusks.

Ví dụ

Elephants are tusked animals that symbolize strength and wisdom in society.

Voi là loài động vật có ngà, biểu tượng cho sức mạnh và trí tuệ trong xã hội.

Not all tusked creatures are friendly; some can be quite aggressive.

Không phải tất cả các loài có ngà đều thân thiện; một số có thể rất hung dữ.

Are tusked animals important for social ecosystems in Africa and Asia?

Các loài động vật có ngà có quan trọng cho hệ sinh thái xã hội ở châu Phi và châu Á không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tusked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tusked

Không có idiom phù hợp