Bản dịch của từ Tusked trong tiếng Việt
Tusked
Tusked (Adjective)
Có ngà.
Having tusks.
The tusked elephant roamed freely in Kruger National Park last year.
Con voi tusked tự do đi lại trong vườn quốc gia Kruger năm ngoái.
Many tusked animals are endangered, like the African elephant.
Nhiều động vật có tusked đang bị đe dọa, như voi châu Phi.
Are tusked creatures more vulnerable to poaching than others?
Các sinh vật có tusked có dễ bị săn trộm hơn không?
Tusked (Verb)
Có ngà.
Having tusks.
Elephants are tusked animals that symbolize strength and wisdom in society.
Voi là loài động vật có ngà, biểu tượng cho sức mạnh và trí tuệ trong xã hội.
Not all tusked creatures are friendly; some can be quite aggressive.
Không phải tất cả các loài có ngà đều thân thiện; một số có thể rất hung dữ.
Are tusked animals important for social ecosystems in Africa and Asia?
Các loài động vật có ngà có quan trọng cho hệ sinh thái xã hội ở châu Phi và châu Á không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp