Bản dịch của từ Tutelary trong tiếng Việt

Tutelary

Adjective

Tutelary (Adjective)

tjˈutɪləɹi
tjˈutɪləɹi
01

Phục vụ như một người bảo vệ, người giám hộ hoặc người bảo trợ.

Serving as a protector guardian or patron

Ví dụ

The tutelary role of community leaders helps protect vulnerable families.

Vai trò bảo vệ của các lãnh đạo cộng đồng giúp bảo vệ các gia đình dễ bị tổn thương.

The tutelary laws do not always support the needs of the youth.

Các luật bảo vệ không phải lúc nào cũng hỗ trợ nhu cầu của thanh niên.

Are tutelary organizations effective in promoting social welfare programs?

Các tổ chức bảo vệ có hiệu quả trong việc thúc đẩy các chương trình phúc lợi xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tutelary

Không có idiom phù hợp