Bản dịch của từ Tutor trong tiếng Việt
Tutor

Tutor (Noun)
The tutor helped Sarah with her math homework after school.
Người gia sư giúp Sarah với bài tập toán sau giờ học.
John's parents hired a tutor to assist him in preparing for exams.
Bố mẹ của John thuê một gia sư để giúp anh chuẩn bị cho kì thi.
The tutor provided personalized lessons to a small group of students.
Người gia sư cung cấp bài học cá nhân hóa cho một nhóm học sinh nhỏ.
Dạng danh từ của Tutor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tutor | Tutors |
Kết hợp từ của Tutor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Course tutor Giáo viên hướng dẫn | The course tutor provided valuable feedback on the assignments. Người hướng dẫn khóa học cung cấp phản hồi có giá trị về bài tập. |
Peer tutor Hướng dẫn viên | She became a peer tutor to help classmates with their studies. Cô ấy trở thành một người hướng dẫn đồng trang lứa để giúp bạn cùng lớp với việc học của họ. |
English tutor Giáo viên tiếng anh | The english tutor helped students improve their speaking skills. Người dạy tiếng anh đã giúp học sinh cải thiện kỹ năng nói của họ. |
College tutor Gia sư đại học | The college tutor provided guidance on academic writing skills. Người hướng dẫn đại học cung cấp hướng dẫn về kỹ năng viết học thuật. |
Part-time tutor Giảng viên bài bải chuyên nghiệp | She works as a part-time tutor for english language learners. Cô ấy làm việc như một gia sư bán thời gian cho người học tiếng anh. |
Tutor (Verb)
She tutors students in math after school.
Cô ấy hướng dẫn học sinh về toán sau giờ học.
He tutors a group of children in English language.
Anh ấy hướng dẫn một nhóm trẻ em về tiếng Anh.
The university student tutors his classmates in biology.
Sinh viên đại học hướng dẫn bạn cùng lớp về sinh học.
Dạng động từ của Tutor (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tutor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tutored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tutored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tutors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tutoring |
Họ từ
“Tutor” là danh từ trong tiếng Anh, chỉ người dạy kèm hoặc hướng dẫn học tập cá nhân. Từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng nhấn âm đều hơn. Trong giáo dục, người dạy kèm thường hỗ trợ học sinh cải thiện kỹ năng và kiến thức trong các môn học cụ thể.
Từ "tutor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "tutor", có nghĩa là "người bảo vệ" hoặc "người chăm sóc". Thuật ngữ này xuất phát từ động từ "tutori", diễn tả hành động bảo vệ và hướng dẫn. Trong lịch sử, người học sinh thường được giao cho những người có kinh nghiệm hơn để giám sát và dạy dỗ. Ngày nay, "tutor" chỉ người dạy kèm, nhấn mạnh vai trò hỗ trợ và hướng dẫn trong quá trình học tập.
Từ "tutor" có tần suất sử dụng cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, liên quan đến giáo dục và hỗ trợ học tập. Trong bối cảnh khác, "tutor" thường xuất hiện trong các tình huống học thuật khi đề cập đến người hướng dẫn riêng cho sinh viên. Từ này cũng phổ biến trong các diễn đàn trực tuyến, nơi người dùng tìm kiếm sự giúp đỡ và chia sẻ kinh nghiệm học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

