Bản dịch của từ Tutoring trong tiếng Việt
Tutoring

Tutoring (Verb)
Làm gia sư cho (ai đó, đặc biệt là học sinh)
Act as a tutor to someone especially a student.
I enjoy tutoring students in math after school every Tuesday.
Tôi thích dạy kèm học sinh môn toán sau giờ học mỗi thứ Ba.
She is not tutoring anyone this semester due to her busy schedule.
Cô ấy không dạy kèm ai trong học kỳ này vì lịch trình bận rộn.
Are you tutoring any students for the IELTS exam this month?
Bạn có dạy kèm học sinh nào cho kỳ thi IELTS tháng này không?
Dạng động từ của Tutoring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tutor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tutored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tutored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tutors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tutoring |
Tutoring (Noun Countable)
Một khoảng thời gian giảng dạy hoặc hướng dẫn trong một môn học cụ thể, thường là một môn học liên quan đến một học sinh.
A period of teaching or instruction in a particular subject typically one involving a single student.
She has weekly tutoring sessions for her social studies class.
Cô ấy có các buổi dạy kèm hàng tuần cho lớp xã hội.
They do not offer tutoring for social issues at the community center.
Họ không cung cấp dạy kèm về các vấn đề xã hội tại trung tâm cộng đồng.
Is tutoring available for social skills development in schools?
Có dạy kèm cho việc phát triển kỹ năng xã hội trong trường không?
Họ từ
"Tutoring" là danh từ chỉ hoạt động dạy kèm, cung cấp sự hướng dẫn, hỗ trợ học tập cho học sinh hoặc sinh viên từ một giáo viên hoặc người có kinh nghiệm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "tutoring" được sử dụng phổ biến trong bối cảnh giáo dục, nhấn mạnh vào quá trình cá nhân hóa việc học. Ở tiếng Anh Anh, cụm từ "private tuition" thường được sử dụng thay cho "tutoring", phản ánh sự khác biệt trong cách gọi giữa hai biến thể tiếng Anh. Cả hai hình thức đều nhấn mạnh mục tiêu cải thiện khả năng học tập của người học.
Từ “tutoring” có nguồn gốc từ tiếng Latin “tutorius”, có nghĩa là “người bảo vệ” hoặc “người hướng dẫn”. Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ “tutour”, chỉ một người dạy kèm hay hướng dẫn học viên. Khái niệm “tutoring” hiện nay không chỉ liên quan đến việc giảng dạy cá nhân mà còn nhấn mạnh vai trò của việc hỗ trợ và phát triển năng lực học tập của người học, gắn liền với trách nhiệm và sự chăm sóc trong quá trình giáo dục.
Từ "tutoring" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bàn luận về vai trò của gia sư trong giáo dục. Trong phần Listening, từ này có thể xuất hiện trong các bài hội thoại liên quan đến tình huống học tập. Trong ngữ cảnh khác, "tutoring" thường được sử dụng để chỉ hoạt động hỗ trợ học tập cá nhân hoặc nhóm, như trong các trung tâm gia sư hoặc các chương trình học thêm dành cho học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

