Bản dịch của từ Tutus trong tiếng Việt

Tutus

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tutus (Noun)

tˈutˌuz
tˈutˌuz
01

Trang phục dành cho phụ nữ hoặc trẻ em gái để biểu diễn múa ba lê, bao gồm áo lót và váy kèm theo kết hợp nhiều lớp vải, thường là vải tuyn, để tạo vẻ ngoài cổ điển.

A womans or girls costume for a ballet performance consisting of a bodice and an attached skirt incorporating numerous layers of fabric usually tulle to give it a classical appearance.

Ví dụ

Maria wore a beautiful tutu for her ballet performance last Saturday.

Maria đã mặc một chiếc tutu đẹp cho buổi biểu diễn ballet của cô ấy vào thứ Bảy tuần trước.

The girls did not like their old tutus for the dance recital.

Các cô gái không thích những chiếc tutu cũ của họ cho buổi biểu diễn múa.

Did you see the colorful tutus at the ballet competition yesterday?

Bạn có thấy những chiếc tutu đầy màu sắc tại cuộc thi ballet hôm qua không?

She wore a beautiful tutu during her ballet recital.

Cô ấy mặc một chiếc tutu đẹp trong buổi biểu diễn ballet của mình.

Not everyone likes the traditional tutus in ballet performances.

Không phải ai cũng thích những chiếc tutu truyền thống trong biểu diễn ballet.

Tutus (Noun Countable)

tˈutˌuz
tˈutˌuz
01

Váy làm bằng vải hoặc lưới, được các vũ công ba lê mặc.

A skirt made of fabric or net worn by ballet dancers.

Ví dụ

Many dancers wore colorful tutus during the annual ballet performance.

Nhiều vũ công mặc những chiếc váy tutu đầy màu sắc trong buổi biểu diễn ballet hàng năm.

Not all ballet schools provide tutus for their students.

Không phải tất cả các trường ballet đều cung cấp váy tutu cho học sinh của họ.

Do you think tutus are essential for ballet performances?

Bạn có nghĩ rằng váy tutu là cần thiết cho các buổi biểu diễn ballet không?

She wore a pink tutu during her ballet performance.

Cô ấy mặc một chiếc váy tutu màu hồng trong buổi biểu diễn ballet của mình.

He didn't like the tutus the dancers wore in the show.

Anh ấy không thích những chiếc váy tutu mà các vũ công mặc trong buổi diễn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tutus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tutus

Không có idiom phù hợp