Bản dịch của từ Tv trong tiếng Việt
Tv
Tv (Noun)
Tivi.
Many people enjoy watching tv shows after work.
Nhiều người thích xem chương trình truyền hình sau giờ làm việc.
The tv industry has seen a rise in streaming services.
Ngành công nghiệp truyền hình đã chứng kiến sự tăng trưởng của dịch vụ phát trực tuyến.
My favorite tv channel broadcasts nature documentaries every weekend.
Kênh truyền hình yêu thích của tôi phát sóng phim tài liệu về thiên nhiên vào mỗi cuối tuần.
Họ từ
"TV" (viết tắt của "television") là thiết bị điện tử dùng để truyền tải hình ảnh và âm thanh, phục vụ mục đích giải trí, thông tin và giáo dục. Trong tiếng Anh, "television" được dùng chủ yếu ở Anh và Mỹ, nhưng từ "TV" được chấp nhận rộng rãi ở cả hai ngôn ngữ. Phát âm của "TV" trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ có sự khác biệt nhẹ, nhưng trong văn viết, cả hai đều sử dụng định dạng viết tắt tương tự.
Từ "TV" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "television", có nguồn gốc từ các từ Latin "tele", nghĩa là "xa", và "visio", nghĩa là "nhìn". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào đầu thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của công nghệ truyền hình, cho phép người xem tiếp cận hình ảnh và âm thanh từ khoảng cách xa. Ý nghĩa hiện tại của "TV" không chỉ dừng lại ở thiết bị mà còn bao hàm nội dung và văn hóa mà nó mang lại.
Từ "tv" (truyền hình) xuất hiện tương đối phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các component nghe và nói, nơi nó thường được nhắc đến trong các chủ đề về giải trí và truyền thông. Trong bối cảnh rộng lớn hơn, "tv" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về văn hóa, công nghệ và thói quen tiêu dùng. Từ này có thể phản ánh sự thay đổi trong cách thức tiếp cận thông tin và giải trí của xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp