Bản dịch của từ Tweeting trong tiếng Việt

Tweeting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tweeting (Verb)

twˈitɨŋ
twˈitɨŋ
01

Để đăng một tin nhắn trên nền tảng truyền thông xã hội twitter.

To post a message on the social media platform twitter.

Ví dụ

She enjoys tweeting about her daily activities on Twitter.

Cô ấy thích tweet về hoạt động hàng ngày của mình trên Twitter.

He tweeted a photo of his new pet to share with friends.

Anh ấy đã tweet một bức ảnh về thú cưng mới của mình để chia sẻ với bạn bè.

Many celebrities use Twitter to tweet updates and connect with fans.

Nhiều người nổi tiếng sử dụng Twitter để tweet cập nhật và kết nối với người hâm mộ.

Tweeting (Noun)

twˈitɨŋ
twˈitɨŋ
01

Hành động hoặc thực hành đăng tin nhắn trên twitter.

The action or practice of posting messages on twitter.

Ví dụ

Tweeting has become a popular way to share thoughts online.

Việc đăng tweet đã trở thành cách phổ biến để chia sẻ suy nghĩ trực tuyến.

Her tweeting about the event reached a wide audience quickly.

Việc cô ấy tweet về sự kiện đã nhanh chóng tiếp cận một đám đông lớn.

Many companies use tweeting as a marketing strategy nowadays.

Nhiều công ty sử dụng việc tweet như một chiến lược tiếp thị ngày nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tweeting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tweeting

Không có idiom phù hợp