Bản dịch của từ Twelve hundred trong tiếng Việt
Twelve hundred

Twelve hundred (Phrase)
Số 1200.
The number 1200.
Twelve hundred people attended the charity event.
Mười hai trăm người tham dự sự kiện từ thiện.
The organization raised twelve hundred dollars for the cause.
Tổ chức quyên góp mười hai trăm đô la cho mục tiêu.
The social project aims to help twelve hundred families in need.
Dự án xã hội nhằm giúp đỡ mười hai trăm gia đình khó khăn.
"twelve hundred" là cụm từ để chỉ số 1200 trong tiếng Anh. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong bối cảnh số lượng hoặc giá cả. Trong tiếng Anh Anh, Cách viết "twelve hundred" cũng phổ biến, nhưng người ta có thể nghe các phiên bản khác như "one thousand two hundred". Về âm điệu, cách phát âm giữa hai biến thể không có sự khác biệt rõ ràng, nhưng tại Mỹ, thường có xu hướng sử dụng các số đếm đơn lẻ hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Cụm từ "twelve hundred" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "twelve" đến từ từ nguyên tiếng Proto-Germanic *twalif, và "hundred" từ tiếng Proto-Germanic *hundarad. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy sự phát triển từ các số đếm cơ bản trong các nền văn hóa cổ đại của người Ấu Châu. Ngày nay, "twelve hundred" được sử dụng để chỉ số 1200, phản ánh cách người nói xác định số lượng lớn thông qua hệ thống số đếm.
"twelve hundred" là một cụm số, thường được sử dụng trong các văn bản và cuộc hội thoại mang tính chính thức hoặc trong bối cảnh tài chính, kinh tế. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này không xuất hiện phổ biến, thường gặp trong các bài luận hoặc báo cáo có liên quan đến số liệu. Trong bối cảnh khác, "twelve hundred" thường được sử dụng để diễn đạt số lượng trong thương mại, thống kê hoặc khi thảo luận về ngân sách và tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp