Bản dịch của từ Twelve hundred trong tiếng Việt

Twelve hundred

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twelve hundred (Phrase)

01

Số 1200.

The number 1200.

Ví dụ

Twelve hundred people attended the charity event.

Mười hai trăm người tham dự sự kiện từ thiện.

The organization raised twelve hundred dollars for the cause.

Tổ chức quyên góp mười hai trăm đô la cho mục tiêu.

The social project aims to help twelve hundred families in need.

Dự án xã hội nhằm giúp đỡ mười hai trăm gia đình khó khăn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twelve hundred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twelve hundred

Không có idiom phù hợp