Bản dịch của từ Twelve o'clock trong tiếng Việt

Twelve o'clock

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twelve o'clock (Phrase)

twˈɛlv əklˈɑk
twˈɛlv əklˈɑk
01

Cho biết nửa đêm hoặc giữa trưa.

Indicating midnight or midday.

Ví dụ

The party starts at twelve o'clock sharp, so don't be late.

Bữa tiệc bắt đầu lúc mười hai giờ đúng, nên đừng đến muộn.

The meeting will not occur at twelve o'clock tomorrow.

Cuộc họp sẽ không diễn ra lúc mười hai giờ ngày mai.

Is the lunch break scheduled for twelve o'clock today?

Có phải giờ nghỉ trưa được lên lịch vào mười hai giờ hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twelve o'clock/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twelve o'clock

Không có idiom phù hợp