Bản dịch của từ Twin trong tiếng Việt
Twin
Noun [U/C] Verb Adjective

Twin(Noun)
twˈɪn
ˈtwɪn
Ví dụ
02
Một trong hai phần tương ứng với nhau.
One of two parts that correspond to each other
Ví dụ
Twin(Verb)
twˈɪn
ˈtwɪn
Twin(Adjective)
twˈɪn
ˈtwɪn
01
Liên quan đến hoặc đặc trưng của sinh đôi.
Relating to or characteristic of twins
Ví dụ
02
Bao gồm hai phần giống hệt hoặc tương tự.
Consisting of two identical or similar parts
Ví dụ
03
Hình thành như một cặp.
Formed as a pair
Ví dụ
