Bản dịch của từ Twin bed trong tiếng Việt

Twin bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twin bed (Noun)

twɪn bɛd
twɪn bɛd
01

Một trong những cặp giường đơn phù hợp, đặc biệt trong khách sạn hoặc phòng dành cho hai người.

One of a pair of matching single beds particularly in a hotel or guest room intended for two people.

Ví dụ

The hotel room had two twin beds for my friends and me.

Phòng khách sạn có hai giường đơn cho bạn tôi và tôi.

There are no twin beds available in this guesthouse right now.

Hiện tại không có giường đơn nào trong nhà khách này.

Do you prefer twin beds or a queen bed when traveling?

Bạn thích giường đơn hay giường cỡ queen khi đi du lịch?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twin bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twin bed

Không có idiom phù hợp