Bản dịch của từ Twins trong tiếng Việt
Twins

Twins (Noun)
Số nhiều của song sinh.
Plural of twin.
My sister has two twins, Anna and Tom, who are five years old.
Chị tôi có hai cặp sinh đôi, Anna và Tom, năm tuổi.
Twins do not always have the same interests or hobbies.
Sinh đôi không phải lúc nào cũng có sở thích hoặc sở thích giống nhau.
Are twins more common in certain families or cultures?
Có phải sinh đôi phổ biến hơn trong một số gia đình hoặc văn hóa không?
Dạng danh từ của Twins (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twin | Twins |
Họ từ
Từ "twins" trong tiếng Anh chỉ hai đứa trẻ hoặc hai sinh vật được sinh ra từ cùng một lần sinh. Trong ngữ cảnh sinh học, có hai loại sinh đôi: sinh đôi cùng trứng (monozygotic) và sinh đôi khác trứng (dizygotic), phản ánh sự khác biệt trong quá trình thụ tinh. Trong tiếng Anh Anh, từ "twins" được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt giữa hai phương ngữ.
Từ "twins" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gemini", nghĩa là "cặp đôi" hoặc "hai". Trong ngữ cảnh sinh học, từ này chỉ hai cá thể có nguồn gốc từ cùng một thai kỳ. Kể từ thế kỷ 14, từ "twins" đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những người sinh đôi, phản ánh mối liên kết đặc biệt giữa họ. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ sinh học mà còn biểu trưng cho sự đồng điệu và quan hệ mật thiết giữa các cá nhân.
Từ "twins" có tần suất sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp liên quan đến gia đình hoặc nghiên cứu y học. Trong phần Nói, người học có thể thảo luận về trải nghiệm cá nhân hoặc quan điểm về việc có song sinh. Trong phần Đọc và Viết, từ "twins" thường được đề cập trong các bài viết nghiên cứu về di truyền, tâm lý học hoặc các đặc điểm về sự giống nhau, khác nhau giữa các cá nhân cùng trứng và khác trứng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp