Bản dịch của từ Twit trong tiếng Việt
Twit

Twit (Noun)
She's such a twit for believing everything she reads online.
Cô ấy thật ngu ngốc khi tin vào tất cả những gì cô ấy đọc trên mạng.
He's always making jokes and acting like a twit on social media.
Anh ấy luôn pha trò và hành động như một kẻ ngu ngốc trên mạng xã hội.
Don't pay attention to that twit's comments, they're just looking for attention.
Đừng chú ý đến những bình luận của tên khốn đó, họ chỉ đang tìm kiếm sự chú ý mà thôi.
Dạng danh từ của Twit (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Twit | Twits |
Twit (Verb)
Trêu chọc hoặc chế nhạo (ai đó), đặc biệt là theo cách hài hước.
Tease or taunt (someone), especially in a good-humoured way.
She would twit her friend about his new haircut playfully.
Cô ấy sẽ trêu chọc bạn mình về kiểu tóc mới của anh ấy.
During the party, they would twit each other about their dance moves.
Trong bữa tiệc, họ sẽ trêu chọc nhau về những bước nhảy của họ.
Friends often twit one another about their favorite TV shows.
Bạn bè thường trêu chọc nhau về các chương trình truyền hình yêu thích của họ.
Họ từ
Từ "twit" có nghĩa là một cá nhân kém thông minh hoặc ngớ ngẩn. Trong tiếng Anh, "twit" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức với ý nghĩa châm biếm hoặc chỉ trích. Từ này được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “twit” cũng có thể chỉ hành động phát tin qua Twitter, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng từ “tweet” để chỉ hành động này.
Từ "twit" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ động từ "twittan", có nghĩa là "gọi" hoặc "kêu". Trong ngữ cảnh hiện đại, "twit" đã phát triển để chỉ một hành động nhẹ nhàng, thường có tính chất chế giễu hoặc xúc phạm, và được sử dụng để mô tả những bình luận ngớ ngẩn hoặc văn ngôn không nghiêm túc. Sự biến đổi này thể hiện sự chuyển mình của ngôn ngữ theo thời gian, từ nghĩa ban đầu về hành động giao lưu thành một nhận thức xã hội tinh tế hơn.
Từ "twit" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần như Nghe, Đọc, Viết và Nói. Trong ngữ cảnh thông thường, "twit" có nghĩa là một người ngốc nghếch hoặc một lời nói đùa hài hước, thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, đặc biệt là trên mạng xã hội. Ngoài ra, từ này cũng có thể mang ý nghĩa châm biếm, xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi thảo luận về hành vi cười nhạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp