Bản dịch của từ Twit trong tiếng Việt

Twit

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twit (Noun)

twɪt
twɪt
01

Một người ngu ngốc hoặc ngu ngốc.

A silly or foolish person.

Ví dụ

She's such a twit for believing everything she reads online.

Cô ấy thật ngu ngốc khi tin vào tất cả những gì cô ấy đọc trên mạng.

He's always making jokes and acting like a twit on social media.

Anh ấy luôn pha trò và hành động như một kẻ ngu ngốc trên mạng xã hội.

Don't pay attention to that twit's comments, they're just looking for attention.

Đừng chú ý đến những bình luận của tên khốn đó, họ chỉ đang tìm kiếm sự chú ý mà thôi.

Dạng danh từ của Twit (Noun)

SingularPlural

Twit

Twits

Twit (Verb)

twɪt
twɪt
01

Trêu chọc hoặc chế nhạo (ai đó), đặc biệt là theo cách hài hước.

Tease or taunt (someone), especially in a good-humoured way.

Ví dụ

She would twit her friend about his new haircut playfully.

Cô ấy sẽ trêu chọc bạn mình về kiểu tóc mới của anh ấy.

During the party, they would twit each other about their dance moves.

Trong bữa tiệc, họ sẽ trêu chọc nhau về những bước nhảy của họ.

Friends often twit one another about their favorite TV shows.

Bạn bè thường trêu chọc nhau về các chương trình truyền hình yêu thích của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/twit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twit

Không có idiom phù hợp