Bản dịch của từ Twitterpated trong tiếng Việt

Twitterpated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Twitterpated (Adjective)

01

Say mê hoặc bị ám ảnh.

Infatuated or obsessed.

Ví dụ

She felt twitterpated after meeting her favorite celebrity on Twitter.

Cô ấy cảm thấy mê mải sau khi gặp ngôi sao yêu thích trên Twitter.

He was not twitterpated with the negative comments on his social media post.

Anh ấy không mê mải với những bình luận tiêu cực trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.

Are you feeling twitterpated about the upcoming social media challenge?

Bạn có cảm thấy mê mải về thách thức truyền thông xã hội sắp tới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Twitterpated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Twitterpated

Không có idiom phù hợp