Bản dịch của từ Twitterpated trong tiếng Việt
Twitterpated

Twitterpated (Adjective)
Say mê hoặc bị ám ảnh.
Infatuated or obsessed.
She felt twitterpated after meeting her favorite celebrity on Twitter.
Cô ấy cảm thấy mê mải sau khi gặp ngôi sao yêu thích trên Twitter.
He was not twitterpated with the negative comments on his social media post.
Anh ấy không mê mải với những bình luận tiêu cực trên bài đăng trên mạng xã hội của mình.
Are you feeling twitterpated about the upcoming social media challenge?
Bạn có cảm thấy mê mải về thách thức truyền thông xã hội sắp tới không?
Từ "twitterpated" mang nghĩa là bị mê mẩn hoặc say đắm trong tình yêu, thường đi kèm với cảm giác khẩn trương và háo hức. Thuật ngữ này được phổ biến qua bộ phim hoạt hình "Bambi" của Disney. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này; tuy nhiên, từ này thường có tính ngữ cảnh không chính thức và ít gặp trong văn viết trang trọng.
Từ "twitterpated" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "twitter" (tiếng chirp của chim) và hậu tố "-pated", ám chỉ trạng thái bối rối hay hào hứng. Từ này lần đầu xuất hiện trong bộ phim hoạt hình "Bambi" của Disney vào năm 1942, sử dụng để mô tả cảm giác yêu đương mơ hồ mà các nhân vật trải qua. Mặc dù không có dấu hiệu sử dụng rộng rãi trước đây, nó hiện nay được áp dụng để chỉ trạng thái say đắm, lơ lửng trong tình yêu, thể hiện sự hạnh phúc nhưng cũng có phần ngốc nghếch.
Từ "twitterpated" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, ngữ cảnh sử dụng từ này rất hạn chế, thường chỉ xuất hiện trong các bài kiểm tra về văn học hoặc ngữ nghĩa cổ điển. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, mô tả trạng thái rung động, yêu thích, đặc biệt trong mối quan hệ tình cảm. Do vậy, mức độ phổ biến của nó trong ngôn ngữ hằng ngày cũng như các bài kiểm tra ngôn ngữ là tương đối thấp.