Bản dịch của từ Two-sided trong tiếng Việt

Two-sided

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-sided (Adjective)

tˈu sˈaɪdɪd
tˈu sˈaɪdɪd
01

Có hai mặt.

Having two sides.

Ví dụ

Two-sided discussions are essential for a balanced viewpoint.

Cuộc thảo luận hai phía là cần thiết cho quan điểm cân đối.

Avoid one-sided arguments in IELTS writing tasks.

Tránh các tranh luận một phía trong các bài viết IELTS.

Are two-sided presentations more effective in IELTS speaking tests?

Các bài thuyết trình hai phía có hiệu quả hơn trong bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-sided/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-sided

Không có idiom phù hợp