Bản dịch của từ Two-sided trong tiếng Việt
Two-sided

Two-sided (Adjective)
Có hai mặt.
Having two sides.
Two-sided discussions are essential for a balanced viewpoint.
Cuộc thảo luận hai phía là cần thiết cho quan điểm cân đối.
Avoid one-sided arguments in IELTS writing tasks.
Tránh các tranh luận một phía trong các bài viết IELTS.
Are two-sided presentations more effective in IELTS speaking tests?
Các bài thuyết trình hai phía có hiệu quả hơn trong bài thi nói IELTS không?
“Tính hai mặt” là một tính từ mô tả sự có mặt của hai phía hoặc hai khía cạnh trong một sự vật hoặc hiện tượng. Trong tiếng Anh, “two-sided” được sử dụng để chỉ những vật hoặc ý tưởng có tính hai chiều, ví dụ như một cuộc tranh luận hoặc một tờ giấy có thể viết trên cả hai mặt. Sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể; cả hai đều sử dụng “two-sided” với cùng một ý nghĩa và ngữ cảnh tương đương.
Từ "two-sided" xuất phát từ hai thành phần: "two" (hai) có nguồn gốc từ tiếng Latin "duo", và "sided" là dạng quá khứ phân từ của động từ "side", từ tiếng Anh cổ "sīde", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Kết hợp lại, "two-sided" chỉ những vật hoặc ý tưởng có hai mặt hoặc khía cạnh, phản ánh tính chất đối lập hoặc cân bằng. Định nghĩa hiện tại của từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh lý thuyết, quan điểm và thiết kế.
Từ "two-sided" xuất hiện khá phổ biến trong các bối cảnh IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi mà việc phân tích các lập luận hay góc nhìn đa chiều là cần thiết. Trong phần đọc, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tài liệu hoặc vấn đề có hai khía cạnh đáng chú ý. Ở những tình huống khác, "two-sided" thường được dùng để chỉ một tình huống hoặc đối thoại có cả lợi ích và nhược điểm, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị, kinh doanh hoặc tâm lý học, nơi mà tính đa dạng quan điểm là trọng yếu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp