Bản dịch của từ Two-wheel trong tiếng Việt

Two-wheel

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two-wheel (Noun)

twhaɪˈɛl
twhaɪˈɛl
01

Một phương tiện chỉ có hai bánh, chẳng hạn như xe đạp hoặc xe máy.

A vehicle with only two wheels such as a bicycle or motorcycle.

Ví dụ

Riding a two-wheel bicycle is a popular activity in the park.

Đi xe đạp hai bánh là một hoạt động phổ biến trong công viên.

Motorcycles are not allowed on the two-wheel path.

Xe máy không được phép đi trên con đường hai bánh.

Do you prefer a two-wheel vehicle or a four-wheel vehicle?

Bạn có thích phương tiện hai bánh hay phương tiện bốn bánh?

Riding a two-wheel bike is a popular activity in our community.

Việc đi xe đạp hai bánh là một hoạt động phổ biến trong cộng đồng của chúng ta.

I don't own a two-wheel motorcycle, but I enjoy riding one.

Tôi không sở hữu một chiếc xe máy hai bánh, nhưng tôi thích cưỡi một chiếc.

Two-wheel (Adjective)

twhaɪˈɛl
twhaɪˈɛl
01

Có hai bánh xe.

Having two wheels.

Ví dụ

A two-wheel vehicle is popular in crowded cities.

Xe hai bánh phổ biến ở thành phố đông đúc.

Riding a two-wheel bike can be challenging for beginners.

Đi xe đạp hai bánh có thể khó khăn cho người mới.

Do you think a two-wheel scooter is convenient for commuting?

Bạn nghĩ xe tay ga hai bánh tiện lợi cho việc đi lại không?

The two-wheel vehicle is popular in crowded cities.

Xe hai bánh phổ biến trong các thành phố đông đúc.

Riding a two-wheel scooter can be dangerous without proper gear.

Đi xe máy hai bánh có thể nguy hiểm nếu không đội đồ bảo hộ đúng cách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two-wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two-wheel

Không có idiom phù hợp