Bản dịch của từ Two year old trong tiếng Việt

Two year old

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Two year old (Idiom)

01

Một người hai tuổi.

A person who is two years old.

Ví dụ

My niece is a two year old who loves to play outside.

Cháu gái tôi là một đứa trẻ hai tuổi thích chơi ngoài trời.

Two year olds cannot sit still for long periods.

Những đứa trẻ hai tuổi không thể ngồi yên lâu.

Is your brother's son a two year old yet?

Con trai của anh trai bạn đã hai tuổi chưa?

02

Mô tả một cái gì đó đã hai tuổi về tuổi tác hoặc kinh nghiệm.

Describes something that is two years old in terms of age or experience.

Ví dụ

My two year old niece loves playing with her toy blocks.

Cháu gái hai tuổi của tôi thích chơi với những khối đồ chơi.

The two year old child does not understand social rules yet.

Đứa trẻ hai tuổi chưa hiểu các quy tắc xã hội.

Is your two year old ready for preschool next year?

Cháu hai tuổi của bạn có sẵn sàng vào mẫu giáo năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/two year old/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Two year old

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.