Bản dịch của từ Two year old trong tiếng Việt
Two year old

Two year old (Idiom)
Một người hai tuổi.
A person who is two years old.
My niece is a two year old who loves to play outside.
Cháu gái tôi là một đứa trẻ hai tuổi thích chơi ngoài trời.
Two year olds cannot sit still for long periods.
Những đứa trẻ hai tuổi không thể ngồi yên lâu.
Is your brother's son a two year old yet?
Con trai của anh trai bạn đã hai tuổi chưa?
Mô tả một cái gì đó đã hai tuổi về tuổi tác hoặc kinh nghiệm.
Describes something that is two years old in terms of age or experience.
My two year old niece loves playing with her toy blocks.
Cháu gái hai tuổi của tôi thích chơi với những khối đồ chơi.
The two year old child does not understand social rules yet.
Đứa trẻ hai tuổi chưa hiểu các quy tắc xã hội.
Is your two year old ready for preschool next year?
Cháu hai tuổi của bạn có sẵn sàng vào mẫu giáo năm tới không?
Cụm từ "two year old" trong tiếng Anh mô tả một đứa trẻ ở độ tuổi hai năm, thường được dùng để chỉ giai đoạn phát triển quan trọng trong đời sống trẻ em, với sự tăng trưởng về thể chất và nhận thức. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể viết là "two-year-old" với dấu gạch nối, nhằm nhấn mạnh sự liên kết giữa các từ. Việc sử dụng các phiên bản này trong văn viết không làm thay đổi nghĩa, nhưng có thể phản ánh sự khác biệt trong phong cách viết của từng vùng.
Cụm từ "two year old" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "two" (hai) và "year" (năm) có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, qua trung gian là tiếng Anglo-Saxon. "Old" (cũ) bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *aldaz. Cách diễn đạt này mô tả độ tuổi của một cá nhân, cụ thể là trẻ em hai tuổi. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự phát triển và tính cách đặc trưng trong giai đoạn đầu đời của trẻ em.
Cụm từ "two year old" thường gặp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Speaking và Writing, khi thí sinh thảo luận về trẻ em, gia đình hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng để mô tả độ tuổi của trẻ nhỏ trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục mầm non, và y tế. Cụm từ này không chỉ mang tính chất miêu tả mà còn phản ánh sự phát triển và nhu cầu của trẻ ở độ tuổi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp