Bản dịch của từ Tying together trong tiếng Việt

Tying together

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tying together (Adjective)

01

Phục vụ để kết nối hoặc tham gia các ý tưởng hoặc bộ phận khác nhau.

Serving to connect or join different ideas or parts.

Ví dụ

Tying together various viewpoints can enhance the richness of discussions.

Kết nối các quan điểm khác nhau có thể làm phong phú cuộc thảo luận.

Ignoring the importance of tying together ideas may lead to misunderstandings.

Bỏ qua sự quan trọng của việc kết nối ý tưởng có thể dẫn đến hiểu lầm.

Are you aware of the significance of tying together different perspectives?

Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc kết nối các quan điểm khác nhau không?

Tying together different viewpoints can lead to a more holistic understanding.

Kết nối các quan điểm khác nhau có thể dẫn đến hiểu biết toàn diện hơn.

Ignoring the importance of tying together various arguments may result in confusion.

Bỏ qua sự quan trọng của việc kết nối các lập luận khác nhau có thể dẫn đến sự rối loạn.

Tying together (Noun)

01

Vật gì đó (chẳng hạn như dây hoặc dây thừng) dùng để buộc mọi thứ lại với nhau.

Something such as a cord or rope used for tying things together.

Ví dụ

Tying together different cultures can create a stronger community bond.

Kết hợp văn hóa khác nhau có thể tạo ra một liên kết cộng đồng mạnh mẽ.

Ignoring diversity leads to a lack of tying together in society.

Bỏ qua sự đa dạng dẫn đến thiếu sự liên kết trong xã hội.

Are you familiar with the concept of tying together various traditions?

Bạn có quen với khái niệm kết hợp các truyền thống khác nhau không?

Tying together family traditions strengthens social bonds.

Kết hợp các truyền thống gia đình củng cố mối liên kết xã hội.

Not tying together community efforts can lead to isolation and disconnection.

Không kết hợp những nỗ lực cộng đồng có thể dẫn đến cô lập và mất kết nối.

Tying together (Verb)

01

Để nối hoặc kết nối những thứ khác nhau lại với nhau bằng dây hoặc dây thừng.

To join or connect different things together using a cord or rope.

Ví dụ

Tying together people from different cultures promotes understanding and unity.

Kết nối những người từ các văn hóa khác nhau thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết.

Not tying together diverse communities can lead to misunderstandings and conflicts.

Không kết nối các cộng đồng đa dạng có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.

Are you familiar with the importance of tying together people in society?

Bạn có quen với sự quan trọng của việc kết nối những người trong xã hội không?

Tying together different cultures can create a strong community bond.

Kết nối các văn hóa khác nhau có thể tạo ra mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.

Not tying together people from diverse backgrounds may lead to misunderstandings.

Không kết nối những người từ nền văn hóa đa dạng có thể dẫn đến hiểu lầm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tying together/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tying together

Không có idiom phù hợp