Bản dịch của từ Tying together trong tiếng Việt
Tying together

Tying together (Adjective)
Tying together various viewpoints can enhance the richness of discussions.
Kết nối các quan điểm khác nhau có thể làm phong phú cuộc thảo luận.
Ignoring the importance of tying together ideas may lead to misunderstandings.
Bỏ qua sự quan trọng của việc kết nối ý tưởng có thể dẫn đến hiểu lầm.
Are you aware of the significance of tying together different perspectives?
Bạn có nhận thức về sự quan trọng của việc kết nối các quan điểm khác nhau không?
Tying together different viewpoints can lead to a more holistic understanding.
Kết nối các quan điểm khác nhau có thể dẫn đến hiểu biết toàn diện hơn.
Ignoring the importance of tying together various arguments may result in confusion.
Bỏ qua sự quan trọng của việc kết nối các lập luận khác nhau có thể dẫn đến sự rối loạn.
Tying together (Noun)
Tying together different cultures can create a stronger community bond.
Kết hợp văn hóa khác nhau có thể tạo ra một liên kết cộng đồng mạnh mẽ.
Ignoring diversity leads to a lack of tying together in society.
Bỏ qua sự đa dạng dẫn đến thiếu sự liên kết trong xã hội.
Are you familiar with the concept of tying together various traditions?
Bạn có quen với khái niệm kết hợp các truyền thống khác nhau không?
Tying together family traditions strengthens social bonds.
Kết hợp các truyền thống gia đình củng cố mối liên kết xã hội.
Not tying together community efforts can lead to isolation and disconnection.
Không kết hợp những nỗ lực cộng đồng có thể dẫn đến cô lập và mất kết nối.
Tying together (Verb)
Tying together people from different cultures promotes understanding and unity.
Kết nối những người từ các văn hóa khác nhau thúc đẩy sự hiểu biết và đoàn kết.
Not tying together diverse communities can lead to misunderstandings and conflicts.
Không kết nối các cộng đồng đa dạng có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.
Are you familiar with the importance of tying together people in society?
Bạn có quen với sự quan trọng của việc kết nối những người trong xã hội không?
Tying together different cultures can create a strong community bond.
Kết nối các văn hóa khác nhau có thể tạo ra mối liên kết cộng đồng mạnh mẽ.
Not tying together people from diverse backgrounds may lead to misunderstandings.
Không kết nối những người từ nền văn hóa đa dạng có thể dẫn đến hiểu lầm.
Cụm từ "tying together" thường được dùng để chỉ hành động gắn kết hoặc kết nối các yếu tố khác nhau lại với nhau, tạo thành một tổng thể thống nhất. Trong ngữ cảnh văn phong, cụm từ này có thể mang nghĩa ẩn dụ, diễn tả sự liên kết về tư tưởng, ý tưởng hoặc hiện tượng trong một tác phẩm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, nhưng trong một số trường hợp, phát âm có thể khác nhau một chút, phản ánh sắc thái ngữ âm của từng phương ngữ.
Cụm từ "tying together" được hình thành từ động từ "tie" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "tigan", có nghĩa là buộc hoặc kết nối. "Together" xuất phát từ tiếng Anh cổ "togædere", kết hợp từ "together" và "gære", mang nghĩa "cùng nhau". Cụm từ này thể hiện sự kết nối hoặc hợp nhất nhiều phần tử khác nhau thành một thể thống nhất, phản ánh ý nghĩa nguyên bản về sự liên kết và phối hợp trong nhiều lĩnh vực như xã hội, tâm lý và khoa học.
Cụm từ "tying together" thường xuất hiện trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần kết nối các ý tưởng để thể hiện sự mạch lạc và logic trong lập luận. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này được dùng phổ biến khi bàn về sự hợp tác, làm việc nhóm, hoặc tích hợp các yếu tố khác nhau trong một dự án hoặc nghiên cứu. Việc sử dụng cụm từ này giúp nhấn mạnh sự liên kết và sự thống nhất trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp