Bản dịch của từ Tympanic membrane trong tiếng Việt
Tympanic membrane

Tympanic membrane (Noun)
The tympanic membrane is essential for hearing and balance.
Màng nhĩ quan trọng cho việc nghe và cân bằng.
Damage to the tympanic membrane can result in hearing loss.
Thương tổn màng nhĩ có thể dẫn đến mất thính giác.
Is the tympanic membrane affected by loud noises?
Màng nhĩ có bị ảnh hưởng bởi tiếng ồn lớn không?
Màng nhĩ (tympanic membrane) là một màng mỏng, hình oval, nằm ở giữa ống tai ngoài và tai giữa, có chức năng chuyển đổi sóng âm thành tín hiệu âm thanh cho tai giữa. Màng nhĩ còn được gọi là màng tai, và trong ngữ cảnh y học, tổn thương đến màng nhĩ có thể dẫn đến giảm thính lực. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English); tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau giữa các vùng.
Từ "tympanic" xuất phát từ tiếng Latinh "tympanum", nghĩa là "trống", liên quan đến hình dáng giống như trống của màng nhĩ. Màng nhĩ, hay còn gọi là màng tai, là cấu trúc nằm ở giữa tai, có chức năng truyền âm thanh từ ống tai đến các xương tai giữa. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ nguyên và ý nghĩa hiện tại phản ánh chức năng chính của màng nhĩ trong việc cảm nhận và khuếch đại sóng âm thanh.
"Membrane nhĩ" (tympanic membrane) là một thuật ngữ y học thường gặp trong phần Nghe và Đọc của IELTS, mặc dù không phổ biến trong Ngữ nói hay Viết. Trong các tình huống liên quan đến y học, âm thanh và sinh lý học, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả cấu trúc quan trọng trong tai, có vai trò trong việc tiếp nhận âm thanh. Sự chú ý đến từ này đặc biệt xuất hiện trong các bài đọc về sinh học hoặc y tế, nơi có thể giải thích chức năng nghe và các bệnh liên quan đến tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp