Bản dịch của từ Tympanoplasty trong tiếng Việt

Tympanoplasty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tympanoplasty (Noun)

tˌɪmpənˈɔpəlɨst
tˌɪmpənˈɔpəlɨst
01

Một phẫu thuật được thực hiện để sửa chữa màng nhĩ (các màng nhĩ) và các cấu trúc của tai giữa.

A surgical operation performed to repair the tympanic membrane (eardrum) and the structures of the middle ear.

Ví dụ

Tympanoplasty is common for patients with chronic ear infections like Sarah.

Tympanoplasty là phổ biến cho bệnh nhân bị nhiễm trùng tai mãn tính như Sarah.

Many people do not know about tympanoplasty and its benefits for hearing.

Nhiều người không biết về tympanoplasty và lợi ích của nó cho thính giác.

Is tympanoplasty necessary for everyone with a perforated eardrum?

Tympanoplasty có cần thiết cho tất cả mọi người có màng nhĩ thủng không?

02

Thủ tục được sử dụng để điều trị mất thính lực do thủng màng nhĩ.

The procedure used to treat hearing loss caused by a perforated eardrum.

Ví dụ

Tympanoplasty can restore hearing for many patients with eardrum damage.

Tympanoplasty có thể phục hồi thính lực cho nhiều bệnh nhân bị tổn thương màng nhĩ.

Not everyone needs tympanoplasty after an ear infection or injury.

Không phải ai cũng cần tympanoplasty sau khi bị nhiễm trùng tai hoặc chấn thương.

Is tympanoplasty effective for children with chronic ear problems?

Tympanoplasty có hiệu quả cho trẻ em gặp vấn đề tai mãn tính không?

03

Một cuộc phẫu thuật để tái tạo các cấu trúc của tai nhằm phục hồi thính giác.

An operation to reconstruct the ear structures to restore hearing.

Ví dụ

Tympanoplasty helped Sarah regain her hearing after the accident last year.

Phẫu thuật tympanoplasty đã giúp Sarah lấy lại thính lực sau tai nạn năm ngoái.

Tympanoplasty does not guarantee perfect hearing restoration for every patient.

Phẫu thuật tympanoplasty không đảm bảo phục hồi thính lực hoàn hảo cho mọi bệnh nhân.

Is tympanoplasty the best option for children with chronic ear infections?

Phẫu thuật tympanoplasty có phải là lựa chọn tốt nhất cho trẻ em bị viêm tai mãn tính không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tympanoplasty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tympanoplasty

Không có idiom phù hợp