Bản dịch của từ Type font trong tiếng Việt
Type font

Type font (Noun)
Một kiểu hoặc thiết kế chữ in cụ thể.
A particular style or design of printed letters.
Arial is a popular type font used in many social media posts.
Arial là một kiểu chữ phổ biến được sử dụng trong nhiều bài viết mạng xã hội.
Comic Sans is not a suitable type font for professional social events.
Comic Sans không phải là kiểu chữ phù hợp cho các sự kiện xã hội chuyên nghiệp.
Which type font do you prefer for your social media graphics?
Bạn thích kiểu chữ nào cho đồ họa mạng xã hội của bạn?
The type font used in the flyer was very modern and attractive.
Kiểu chữ được sử dụng trong tờ rơi rất hiện đại và thu hút.
The type font did not match the social media branding guidelines.
Kiểu chữ không phù hợp với hướng dẫn thương hiệu trên mạng xã hội.
Which type font do you think is best for social campaigns?
Bạn nghĩ kiểu chữ nào là tốt nhất cho các chiến dịch xã hội?
Một bộ ký tự của một kiểu chữ và kích cỡ cụ thể.
A set of characters of a particular typeface and size.
The type font used in social media posts affects readability for users.
Kiểu chữ được sử dụng trong bài đăng mạng xã hội ảnh hưởng đến khả năng đọc.
Many people do not like the type font in online advertisements.
Nhiều người không thích kiểu chữ trong quảng cáo trực tuyến.
Which type font do you think is best for social campaigns?
Bạn nghĩ kiểu chữ nào là tốt nhất cho các chiến dịch xã hội?