Bản dịch của từ Typical example trong tiếng Việt
Typical example
Typical example (Noun)
Một ví dụ đại diện hoặc minh hoạ cho một loại hoặc một nhóm.
A representative instance or illustration of a category or class.
A typical example of social inequality is the wealth gap in America.
Một ví dụ điển hình về bất bình đẳng xã hội là khoảng cách giàu nghèo ở Mỹ.
This situation is not a typical example of community support.
Tình huống này không phải là một ví dụ điển hình về sự hỗ trợ cộng đồng.
Is poverty a typical example of social issues in our society?
Nghèo đói có phải là một ví dụ điển hình về các vấn đề xã hội trong xã hội của chúng ta không?
Một trường hợp thể hiện các đặc điểm đặc trưng của một loại cụ thể.
A case that embodies the characteristic features of a particular type.
A typical example of community service is volunteering at a shelter.
Một ví dụ điển hình về dịch vụ cộng đồng là tình nguyện tại nơi trú ẩn.
This is not a typical example of social behavior in America.
Đây không phải là một ví dụ điển hình về hành vi xã hội ở Mỹ.
Is this a typical example of social interaction in large cities?
Đây có phải là một ví dụ điển hình về tương tác xã hội ở thành phố lớn không?
The documentary provided a typical example of urban poverty in America.
Bộ phim tài liệu cung cấp một ví dụ điển hình về nghèo đói đô thị ở Mỹ.
This case is not a typical example of social inequality.
Trường hợp này không phải là một ví dụ điển hình về bất bình đẳng xã hội.
Is this situation a typical example of community support?
Tình huống này có phải là một ví dụ điển hình về sự hỗ trợ cộng đồng không?
Từ "typical example" được sử dụng để chỉ một trường hợp, mẫu hoặc hiện tượng đại diện cho một nhóm lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "exemplar" theo cách trang trọng hơn để nhấn mạnh tính mẫu mực. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp