Bản dịch của từ Typical example trong tiếng Việt
Typical example

Typical example(Noun)
Một ví dụ đại diện hoặc minh hoạ cho một loại hoặc một nhóm.
A representative instance or illustration of a category or class.
Một trường hợp thể hiện các đặc điểm đặc trưng của một loại cụ thể.
A case that embodies the characteristic features of a particular type.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "typical example" được sử dụng để chỉ một trường hợp, mẫu hoặc hiện tượng đại diện cho một nhóm lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "exemplar" theo cách trang trọng hơn để nhấn mạnh tính mẫu mực. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu và phân tích.
Từ "typical example" được sử dụng để chỉ một trường hợp, mẫu hoặc hiện tượng đại diện cho một nhóm lớn hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cùng nghĩa và cách sử dụng như trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "exemplar" theo cách trang trọng hơn để nhấn mạnh tính mẫu mực. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật, nghiên cứu và phân tích.
