Bản dịch của từ Typical example trong tiếng Việt

Typical example

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Typical example(Noun)

tˈɪpəkəl ɨɡzˈæmpəl
tˈɪpəkəl ɨɡzˈæmpəl
01

Một ví dụ đại diện hoặc minh hoạ cho một loại hoặc một nhóm.

A representative instance or illustration of a category or class.

Ví dụ
02

Một trường hợp thể hiện các đặc điểm đặc trưng của một loại cụ thể.

A case that embodies the characteristic features of a particular type.

Ví dụ
03

Một ví dụ tiêu biểu hoặc thể hiện các phẩm chất của một nhóm hoặc loại cụ thể.

An example that epitomizes or showcases the qualities of a certain group or category.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh