Bản dịch của từ Tyrant trong tiếng Việt
Tyrant

Tyrant (Noun)
Một kẻ cai trị độc ác và áp bức.
A cruel and oppressive ruler.
The tyrant ruled the village with an iron fist.
Kẻ bạo ngược cai trị làng bằng bàn tay sắt.
The people rebelled against the tyrant's harsh regime.
Người dân nổi dậy chống lại chế độ tàn bạo của kẻ bạo ngược.
The tyrant's oppressive rule led to widespread discontent among the citizens.
Sự cai trị áp bức của kẻ bạo ngược dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong dân chúng.
Một kẻ bắt ruồi bạo chúa.
A tyrant flycatcher.
The tyrant flycatcher is a common bird in the region.
Chim bắt ruồi bạo chúa là loài chim phổ biến trong khu vực.
I spotted a tyrant flycatcher while walking in the park.
Tôi nhìn thấy một con chim bắt ruồi bạo chúa khi đi dạo trong công viên.
The tyrant flycatcher has distinct features that make it easily recognizable.
Chim bắt ruồi bạo chúa có những đặc điểm riêng biệt giúp nhận biết dễ dàng.
Kết hợp từ của Tyrant (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great tyrant Kẻ bạo ngược | The great tyrant oppressed the people with unjust laws. Kẻ bạo chúa vĩ đại áp bức người dân bằng luật pháp bất công. |
Evil tyrant Kẻ bạo ngược | The evil tyrant oppressed the citizens with fear and cruelty. Kẻ bạo chúa áp bức công dân bằng nỗi sợ và tàn ác. |
Petty tyrant Quyền lực nhỏ nhen | The petty tyrant in the community caused unrest among neighbors. Kẻ bạo ngược nhỏ trong cộng đồng gây rối loạn giữa hàng xóm. |
Brutal tyrant Bạo chúa tàn bạo | The brutal tyrant oppressed the citizens with violence and fear. Kẻ độc tài tàn bạo áp bức công dân bằng bạo lực và nỗi sợ hãi. |
Vicious tyrant Tiran hung ác | The vicious tyrant oppressed the citizens with cruelty and fear. Kẻ bạo ngược áp bức công dân bằng sự tàn nhẫn và nỗi sợ hãi. |
Họ từ
Từ "tyrant" được định nghĩa là một người cai trị độc tài, chuyên chế, thường lạm dụng quyền lực khiến cho người dân phải chịu đựng sự áp bức. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, từ "tyrant" có thể phát âm khác một chút do các đặc điểm ngữ âm vùng miền, nhưng vẫn giữ nguyên bản chất ý nghĩa của nó trong cả hai ngữ cảnh.
Từ "tyrant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "tyrannus", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "τύραννος" (týrannos), nguyên nghĩa chỉ người cai trị độc tài, không chịu sự kiểm soát của luật pháp. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những nhà lãnh đạo lạm dụng quyền lực để duy trì sự kiểm soát. Ngày nay, "tyrant" được dùng để chỉ bất kỳ ai hành xử tùy tiện, chuyên chế và áp bức quyền tự do của người khác.
Từ "tyrant" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi nghe, nói, đọc, và viết của IELTS, phản ánh các chủ đề liên quan đến chính trị và quyền lực. Trong ngữ cảnh xã hội, "tyrant" thường được sử dụng để mô tả lãnh đạo độc tài, những người lạm dụng quyền lực và áp bức nhân dân. Bên cạnh đó, từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lịch sử và văn học, khi phân tích các nhân vật hoặc chế độ cầm quyền có tính chất tương tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp