Bản dịch của từ Tyrant trong tiếng Việt
Tyrant
Noun [U/C]

Tyrant(Noun)
tˈaɪrənt
ˈtaɪrənt
Ví dụ
02
Một nhà cầm quyền tàn bạo và áp bức
A cruel and oppressive ruler
Ví dụ
03
Một người thống trị tuyệt đối không bị giới hạn bởi pháp luật hay hiến pháp.
An absolute ruler unrestrained by law or constitution
Ví dụ
