Bản dịch của từ Tyrant trong tiếng Việt

Tyrant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tyrant (Noun)

tˈaɪɹnt
tˈaɪɹnt
01

Một kẻ cai trị độc ác và áp bức.

A cruel and oppressive ruler.

Ví dụ

The tyrant ruled the village with an iron fist.

Kẻ bạo ngược cai trị làng bằng bàn tay sắt.

The people rebelled against the tyrant's harsh regime.

Người dân nổi dậy chống lại chế độ tàn bạo của kẻ bạo ngược.

The tyrant's oppressive rule led to widespread discontent among the citizens.

Sự cai trị áp bức của kẻ bạo ngược dẫn đến sự bất mãn lan rộng trong dân chúng.

02

Một kẻ bắt ruồi bạo chúa.

A tyrant flycatcher.

Ví dụ

The tyrant flycatcher is a common bird in the region.

Chim bắt ruồi bạo chúa là loài chim phổ biến trong khu vực.

I spotted a tyrant flycatcher while walking in the park.

Tôi nhìn thấy một con chim bắt ruồi bạo chúa khi đi dạo trong công viên.

The tyrant flycatcher has distinct features that make it easily recognizable.

Chim bắt ruồi bạo chúa có những đặc điểm riêng biệt giúp nhận biết dễ dàng.

Kết hợp từ của Tyrant (Noun)

CollocationVí dụ

Great tyrant

Kẻ bạo ngược

The great tyrant oppressed the people with unjust laws.

Kẻ bạo chúa vĩ đại áp bức người dân bằng luật pháp bất công.

Evil tyrant

Kẻ bạo ngược

The evil tyrant oppressed the citizens with fear and cruelty.

Kẻ bạo chúa áp bức công dân bằng nỗi sợ và tàn ác.

Petty tyrant

Quyền lực nhỏ nhen

The petty tyrant in the community caused unrest among neighbors.

Kẻ bạo ngược nhỏ trong cộng đồng gây rối loạn giữa hàng xóm.

Brutal tyrant

Bạo chúa tàn bạo

The brutal tyrant oppressed the citizens with violence and fear.

Kẻ độc tài tàn bạo áp bức công dân bằng bạo lực và nỗi sợ hãi.

Vicious tyrant

Tiran hung ác

The vicious tyrant oppressed the citizens with cruelty and fear.

Kẻ bạo ngược áp bức công dân bằng sự tàn nhẫn và nỗi sợ hãi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tyrant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tyrant

Không có idiom phù hợp