Bản dịch của từ Ube trong tiếng Việt

Ube

Noun [U/C]

Ube (Noun)

ˈubi
ˈubi
01

Một loại khoai lang có màu tím sáng dùng làm hương liệu và tạo màu trong các món ngọt.

A kind of bright purple yam used as a flavouring and colouring in sweet dishes.

Ví dụ

She baked a delicious ube cake for the social event.

Cô ấy nướng một chiếc bánh ube ngon cho sự kiện xã hội.

The dessert table was adorned with ube pastries and candies.

Bàn tráng miệng được trang trí bằng bánh ngọt và kẹo ube.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ube

Không có idiom phù hợp