Bản dịch của từ Ube trong tiếng Việt
Ube
Noun [U/C]
Ube (Noun)
ˈubi
ˈubi
Ví dụ
She baked a delicious ube cake for the social event.
Cô ấy nướng một chiếc bánh ube ngon cho sự kiện xã hội.
The dessert table was adorned with ube pastries and candies.
Bàn tráng miệng được trang trí bằng bánh ngọt và kẹo ube.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Ube
Không có idiom phù hợp