Bản dịch của từ Ube trong tiếng Việt
Ube

Ube (Noun)
She baked a delicious ube cake for the social event.
Cô ấy nướng một chiếc bánh ube ngon cho sự kiện xã hội.
The dessert table was adorned with ube pastries and candies.
Bàn tráng miệng được trang trí bằng bánh ngọt và kẹo ube.
Everyone loved the vibrant color of the ube ice cream.
Mọi người đều thích màu sắc sặc sỡ của kem ube.
Ube (tên khoa học: Dioscorea alata) là một loại khoai môn có nguồn gốc từ khu vực Đông Nam Á, nổi bật với màu tím đặc trưng. Trong ẩm thực, ube được sử dụng để làm bánh, kem và nhiều món ăn khác nhờ hương vị ngọt ngào và màu sắc hấp dẫn. Từ "ube" trong tiếng Anh không có sự khác biệt theo phiên âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự biến đổi nhỏ trong cách sử dụng theo vùng miền.
Từ "ube" có nguồn gốc từ tiếng Tagalog, là một ngôn ngữ bản địa ở Philippines, và có nghĩa là một loại khoai tím. Dù không có nguồn gốc Latinh, "ube" đã được phổ biến toàn cầu nhờ vào sự gia tăng của ẩm thực Philippines. Việc sử dụng từ này trong ẩm thực hiện đại thường liên quan đến các món tráng miệng, làm nổi bật màu sắc và hương vị độc đáo của nó, thể hiện sự kết hợp văn hóa trong ẩm thực.
Từ "ube", biểu thị loại khoai mỡ tím phổ biến trong ẩm thực, có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Speaking và Writing khi thảo luận về ẩm thực và văn hóa ẩm thực Philippines. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh ẩm thực toàn cầu, như trong các công thức nấu ăn, bài viết về thực phẩm, và trên mạng xã hội.