Bản dịch của từ Uberrimae fidei trong tiếng Việt

Uberrimae fidei

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uberrimae fidei (Noun)

jˌubɹˈɛmən fˈaɪdˌi
jˌubɹˈɛmən fˈaɪdˌi
01

Một cụm từ tiếng latin có nghĩa là 'tình nghĩa tối đa', được sử dụng trong pháp luật, đặc biệt là trong bảo hiểm và pháp lý hợp đồng.

A latin phrase meaning 'utmost good faith', used in law, particularly in insurance and contract law.

Ví dụ

Insurance contracts require uberrimae fidei from both parties for fairness.

Hợp đồng bảo hiểm yêu cầu uberrimae fidei từ cả hai bên để công bằng.

Many people do not understand uberrimae fidei in social contracts.

Nhiều người không hiểu uberrimae fidei trong các hợp đồng xã hội.

What does uberrimae fidei mean in social agreements?

Uberrimae fidei có nghĩa gì trong các thỏa thuận xã hội?

02

Một nguyên tắc yêu cầu các bên trong một hợp đồng phải công khai tất cả thông tin liên quan cho nhau.

A principle requiring parties to a contract to disclose all relevant information to each other.

Ví dụ

The principle of uberrimae fidei ensures transparency in social contracts.

Nguyên tắc uberrimae fidei đảm bảo tính minh bạch trong các hợp đồng xã hội.

Many people do not understand uberrimae fidei in social agreements.

Nhiều người không hiểu uberrimae fidei trong các thỏa thuận xã hội.

Is uberrimae fidei important for social contracts in today's world?

Liệu uberrimae fidei có quan trọng đối với các hợp đồng xã hội trong thế giới hôm nay không?

03

Một tiêu chuẩn trong một số loại hợp đồng, đặc biệt liên quan đến bảo hiểm và luật hàng hải.

A standard in certain types of contracts, particularly those related to insurance and maritime law.

Ví dụ

Uberrimae fidei is essential in marine insurance agreements like Lloyd's.

Ubiquity fidei là điều cần thiết trong các hợp đồng bảo hiểm hàng hải như Lloyd's.

Many people do not understand uberrimae fidei in insurance contracts.

Nhiều người không hiểu về uberrimae fidei trong các hợp đồng bảo hiểm.

Is uberrimae fidei always required in social insurance policies?

Liệu uberrimae fidei có luôn cần thiết trong các chính sách bảo hiểm xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Uberrimae fidei cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uberrimae fidei

Không có idiom phù hợp