Bản dịch của từ Udyog trong tiếng Việt

Udyog

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Udyog (Noun)

01

Một công ty, đặc biệt là một công ty liên quan đến sản xuất.

A company especially one involved in manufacturing.

Ví dụ

Udyog Corporation manufactures eco-friendly products for local communities.

Công ty Udyog sản xuất sản phẩm thân thiện với môi trường cho cộng đồng địa phương.

Many people do not know about Udyog's impact on job creation.

Nhiều người không biết về ảnh hưởng của Udyog đến việc tạo việc làm.

Is Udyog planning to expand its operations next year?

Udyog có kế hoạch mở rộng hoạt động vào năm tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/udyog/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Udyog

Không có idiom phù hợp