Bản dịch của từ Ufo trong tiếng Việt
Ufo

Ufo (Noun)
Một vật thể bí ẩn được nhìn thấy trên bầu trời mà người ta khẳng định rằng không thể tìm ra lời giải thích khoa học chính thống nào về nó.
A mysterious object seen in the sky for which it is claimed that no orthodox scientific explanation can be found.
Many people reported seeing a UFO over New York last summer.
Nhiều người báo cáo đã nhìn thấy một UFO trên New York mùa hè qua.
I did not believe in UFO sightings until I read the reports.
Tôi không tin vào những cuộc nhìn thấy UFO cho đến khi đọc báo cáo.
Are UFOs really just weather balloons or something more mysterious?
UFO thực sự chỉ là bóng khí thời tiết hay điều gì bí ẩn hơn?
Từ "UFO" (Unidentified Flying Object) chỉ các vật thể bay không xác định, thường liên quan đến các giả thuyết về sự sống ngoài hành tinh. Từ này được sử dụng phổ biến trong văn hóa đại chúng và lĩnh vực nghiên cứu về hiện tượng kỳ lạ. Ở Anh và Mỹ, việc phát âm có thể khác nhau nhẹ, nhưng nghĩa và cách sử dụng hầu như không thay đổi. Ở cả hai ngữ cảnh, "UFO" thường gợi nhớ đến các chuyến bay ngoài hành tinh và các cuộc gặp gỡ siêu nhiên.
Thuật ngữ "UFO" là viết tắt của "Unidentified Flying Object", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "unus" (không) và "fingere" (hình thành). Ban đầu, từ này được sử dụng trong quân đội và báo chí để chỉ những vật thể bay mà không thể nhận diện rõ ràng. Từ những năm 1940, sự gia tăng báo cáo về hiện tượng kỳ lạ trên bầu trời đã làm cho thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn trong văn hóa đại chúng, gắn liền với các giả thuyết về sự sống ngoài hành tinh.
Từ "UFO" (vật thể bay không xác định) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề khoa học viễn tưởng hoặc nghiên cứu về thiên văn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, truyền thông và các nghiên cứu về hiện tượng UFO, khi thảo luận về các tình huống siêu nhiên hoặc nghi vấn xung quanh sự sống ngoài trái đất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp