Bản dịch của từ Ufo trong tiếng Việt

Ufo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ufo (Noun)

01

Một vật thể bí ẩn được nhìn thấy trên bầu trời mà người ta khẳng định rằng không thể tìm ra lời giải thích khoa học chính thống nào về nó.

A mysterious object seen in the sky for which it is claimed that no orthodox scientific explanation can be found.

Ví dụ

Many people reported seeing a UFO over New York last summer.

Nhiều người báo cáo đã nhìn thấy một UFO trên New York mùa hè qua.

I did not believe in UFO sightings until I read the reports.

Tôi không tin vào những cuộc nhìn thấy UFO cho đến khi đọc báo cáo.

Are UFOs really just weather balloons or something more mysterious?

UFO thực sự chỉ là bóng khí thời tiết hay điều gì bí ẩn hơn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ufo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ufo

Không có idiom phù hợp