ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Chu Du Speak
Community
Đăng nhập
Bản dịch của từ Ufology trong tiếng Việt
Ufology
Noun [U/C]
Tóm tắt nội dung
Chia sẻ
Định nghĩa
Từ đồng nghĩa / trái nghĩa
Tài liệu trích dẫn
Idioms
Ufology
(
Noun
)
juːˈfɒlədʒi
juˈfɑlədʒi
AI
Tập phát âm
01
Nghiên cứu về UFO.
The
study
of UFOs.
Ví dụ