Bản dịch của từ Uh trong tiếng Việt

Uh

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uh (Interjection)

01

Dùng để bày tỏ sự do dự.

Used to express hesitation.

Ví dụ

Uh, I think I need more time to explain my point.

Ừ, tôi nghĩ tôi cần thêm thời gian để giải thích ý của mình.

Uh, I don't feel confident about this topic.

Ừ, tôi không cảm thấy tự tin về chủ đề này.

Uh, do you think I should include more examples in my essay?

Ừ, bạn nghĩ tôi có nên bao gồm thêm ví dụ trong bài luận của mình không?

02

Được sử dụng trong các câu hỏi nhằm thể hiện sự đồng ý hoặc bình luận thêm hoặc thể hiện sự thiếu hiểu biết.

Used in questions to invite agreement or further comment or to express a lack of understanding.

Ví dụ

Uh, do you think social media has more positive or negative effects?

Uh, bạn nghĩ rằng mạng xã hội có tác động tích cực hơn hay tiêu cực?

Uh, I don't really understand why some people prefer online friendships.

Uh, tôi thực sự không hiểu tại sao một số người thích bạn bè trực tuyến.

Uh, are you familiar with the impact of social media on mental health?

Uh, bạn có quen với tác động của mạng xã hội đối với sức khỏe tinh thần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uh

Không có idiom phù hợp