Bản dịch của từ Uh-oh trong tiếng Việt

Uh-oh

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Uh-oh (Interjection)

ʌoʊ
ʌoʊ
01

Một biểu hiện của sự báo động, mất tinh thần hoặc nhận ra một khó khăn.

An expression of alarm dismay or realization of a difficulty.

Ví dụ

Uh-oh! I forgot to include examples in my IELTS essay.

Ôi chao! Tôi quên thêm ví dụ vào bài luận IELTS của mình.

Uh-oh, she stumbled over her words during the speaking test.

Ôi chao, cô ấy vấp ngã với các từ trong bài thi nói.

Did you see his uh-oh expression when he realized his mistake?

Bạn có thấy biểu cảm ôi chao của anh ấy khi nhận ra lỗi của mình không?

Uh-oh! I forgot to include statistics in my IELTS essay.

Ôi chao! Tôi quên đưa thống kê vào bài luận IELTS của mình.

Uh-oh, this mistake might affect my score negatively.

Ôi chao, sai lầm này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của tôi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/uh-oh/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Uh-oh

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.