Bản dịch của từ Uh-oh trong tiếng Việt
Uh-oh

Uh-oh (Interjection)
Một biểu hiện của sự báo động, mất tinh thần hoặc nhận ra một khó khăn.
An expression of alarm dismay or realization of a difficulty.
Uh-oh! I forgot to include examples in my IELTS essay.
Ôi chao! Tôi quên thêm ví dụ vào bài luận IELTS của mình.
Uh-oh, she stumbled over her words during the speaking test.
Ôi chao, cô ấy vấp ngã với các từ trong bài thi nói.
Did you see his uh-oh expression when he realized his mistake?
Bạn có thấy biểu cảm ôi chao của anh ấy khi nhận ra lỗi của mình không?
Uh-oh! I forgot to include statistics in my IELTS essay.
Ôi chao! Tôi quên đưa thống kê vào bài luận IELTS của mình.
Uh-oh, this mistake might affect my score negatively.
Ôi chao, sai lầm này có thể ảnh hưởng tiêu cực đến điểm số của tôi.
Từ "uh-oh" là một từ ngữ biểu cảm trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự lo lắng hoặc nhận thức về một vấn đề sắp xảy ra. Từ này xuất phát từ cách phát âm tự nhiên mà con người tạo ra khi cảm thấy không chắc chắn hoặc khi nhận ra sai lầm. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "uh-oh" được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "uh-oh" xuất phát từ tiếng Anh hiện đại, được ghi nhận lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 20. Cụm từ này được xem là một cách biểu đạt phản ứng lo lắng hoặc sự ăn năn về một tình huống không ưng ý, thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày. Dù không có nguồn gốc La Tinh cụ thể nào, việc sử dụng âm điệu thấp từ “uh” kết hợp với “oh” nhằm truyền đạt cảm xúc đã phản ánh phong cách giao tiếp dễ gần trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "uh-oh" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức để diễn tả sự lo lắng hoặc nhận thức về một tình huống tiêu cực sắp xảy ra. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này không thường xuất hiện trong bài thi chính thức vì tính chất thông tục của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại hoặc bài nghe liên quan đến tình huống hàng ngày, đặc biệt là trong ngữ cảnh thân mật, như trong gia đình hoặc giữa bạn bè.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp