Bản dịch của từ Ukraine trong tiếng Việt
Ukraine
Noun [U/C]

Ukraine(Noun)
jˈuːkreɪn
ˈjuˌkreɪn
01
Quốc gia lớn thứ hai ở châu Âu, nổi tiếng với đất nông nghiệp phong phú.
The secondlargest country in Europe known for its rich agricultural land
Ví dụ
Ukraine

Quốc gia lớn thứ hai ở châu Âu, nổi tiếng với đất nông nghiệp phong phú.
The secondlargest country in Europe known for its rich agricultural land