Bản dịch của từ Ult trong tiếng Việt

Ult

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ult (Noun)

ˈʌlt
ˈʌlt
01

(âm vị học) âm tiết cuối cùng (cuối cùng) của một từ.

(phonology) the final (ultimate) syllable of a word.

Ví dụ

In the word 'social', the ult is the last syllable.

Trong từ 'xã hội', chữ cuối cùng là âm tiết cuối cùng.

The ult in 'societal' is pronounced with emphasis.

Chữ cuối trong 'xã hội' được phát âm nhấn mạnh.

The ult in 'community' is often stressed in pronunciation.

Chữ cuối trong 'cộng đồng' thường được nhấn mạnh trong cách phát âm.

02

(trò chơi điện tử, tiếng lóng) tối thượng; khả năng mạnh mẽ nhất mà một nhân vật có được.

(video games, slang) an ultimate; the most powerful ability available to a character.

Ví dụ

In the game, the character's ult can turn the tide.

Trong trò chơi, chiêu cuối của nhân vật có thể lật ngược tình thế.

She used her ult to secure the victory in the tournament.

Cô ấy đã sử dụng chiêu cuối của mình để đảm bảo chiến thắng trong giải đấu.

The ult ability is often the key to winning in multiplayer games.

Khả năng chiêu cuối thường là chìa khóa để giành chiến thắng trong các trò chơi nhiều người chơi.

03

(cộng đồng thần tượng hàn quốc) nhóm nhạc hoặc thành viên cuối cùng mà một người yêu thích, tức là sở thích không bao giờ thay đổi.

(south korean idol fandom) one's ultimately favorite group or member, i.e. a preference which is never expected to change.

Ví dụ

Her ult is BTS, she adores them above all others.

Chiêu cuối của cô ấy là BTS, cô ấy yêu mến họ hơn tất cả những người khác.

In the K-pop community, choosing an ult is a big decision.

Trong cộng đồng K-pop, chọn chiêu cuối là một quyết định quan trọng.

He proudly displays his ult's merchandise in his room.

Anh ấy tự hào trưng bày sản phẩm chiêu cuối của mình trong phòng của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ult/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ult

Không có idiom phù hợp