Bản dịch của từ Ultimate consumer trong tiếng Việt
Ultimate consumer
Ultimate consumer (Idiom)
Người sử dụng cuối cùng của sản phẩm hoặc dịch vụ, không tham gia vào quá trình sản xuất hoặc phân phối sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
The final user of a product or service who is not involved in its production or distribution.
The ultimate consumer of the new iPhone is the teenager.
Người tiêu dùng cuối cùng của chiếc iPhone mới là thiếu niên.
Some companies focus on marketing directly to the ultimate consumer.
Một số công ty tập trung vào tiếp thị trực tiếp đến người tiêu dùng cuối cùng.
Is the ultimate consumer always aware of the product's origin?
Người tiêu dùng cuối cùng luôn biết nguồn gốc của sản phẩm không?
Người tiêu dùng cuối cùng là thuật ngữ chỉ cá nhân hoặc tổ chức thực hiện việc tiêu thụ sản phẩm hoặc dịch vụ cho mục đích cá nhân, không phải để bán lại. Trong bối cảnh thương mại, người tiêu dùng cuối cùng đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng cùng một cụm từ và giữ nguyên ý nghĩa, nhưng đôi khi trong tiếng Anh Mỹ cũng có thể nghe thấy cụm từ "end user" được sử dụng rộng rãi hơn trong lĩnh vực công nghệ.
Thuật ngữ "ultimate consumer" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "ultimatus" mang nghĩa là "cuối cùng". Khái niệm này lần đầu xuất hiện trong các lĩnh vực kinh tế và tiếp thị vào thế kỷ 20, chỉ người tiêu dùng cuối cùng trong chuỗi cung ứng, người sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân, không phải để phân phối tiếp. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh vai trò trọng yếu của người tiêu dùng trong quyết định hàng hóa và dịch vụ, ảnh hưởng đến chiến lược sản xuất và tiếp thị.
Thuật ngữ "ultimate consumer" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh tế và thương mại, đặc biệt trong phần viết và nói của kỳ thi IELTS. Tần suất xuất hiện của từ này trong IELTS không cao so với các thuật ngữ khác, nhưng có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến hành vi tiêu dùng và tiếp thị. Ngoài ra, "ultimate consumer" cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu thị trường, nhằm chỉ người tiêu dùng cuối cùng sử dụng sản phẩm, tạo ra giá trị cho các chiến lược kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp