Bản dịch của từ Ultrafiltration trong tiếng Việt

Ultrafiltration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ultrafiltration (Noun)

ˌʌltɹəfɪltɹˈeiʃn̩
ˌʌltɹəfɪltɹˈeiʃn̩
01

Lọc bằng môi trường đủ mịn để giữ lại các hạt keo, vi rút hoặc các phân tử lớn.

Filtration using a medium fine enough to retain colloidal particles, viruses, or large molecules.

Ví dụ

Ultrafiltration helps remove contaminants from drinking water in urban areas.

Ultrafiltration giúp loại bỏ ô nhiễm khỏi nước uống ở khu vực đô thị.

Many people do not understand ultrafiltration's role in clean water access.

Nhiều người không hiểu vai trò của ultrafiltration trong việc tiếp cận nước sạch.

Is ultrafiltration effective in reducing waterborne diseases in communities?

Ultrafiltration có hiệu quả trong việc giảm bệnh lây qua nước ở cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ultrafiltration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ultrafiltration

Không có idiom phù hợp