Bản dịch của từ Umbra recta trong tiếng Việt

Umbra recta

Noun [U/C]

Umbra recta (Noun)

ˌʌmbɹəɹˈɛtkə
ˌʌmbɹəɹˈɛtkə
01

Trên bóng có hình tam giác vuông, độ dài cạnh của bóng tiếp giáp với một góc đo được.

On a shadow in the shape of a right triangle, the length of the shadow's edge adjacent to a measured angle.

Ví dụ

The umbra recta of the building was measured during the eclipse.

Đỉnh bóng của tòa nhà đã được đo trong lúc mặt trời bị che khuất.

The length of the umbra recta was crucial for the experiment.

Chiều dài của đỉnh bóng rất quan trọng cho thí nghiệm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Umbra recta

Không có idiom phù hợp