Bản dịch của từ Umbra recta trong tiếng Việt
Umbra recta

Umbra recta (Noun)
The umbra recta of the building was measured during the eclipse.
Đỉnh bóng của tòa nhà đã được đo trong lúc mặt trời bị che khuất.
The length of the umbra recta was crucial for the experiment.
Chiều dài của đỉnh bóng rất quan trọng cho thí nghiệm.
The scientists analyzed the umbra recta to determine the angle.
Các nhà khoa học phân tích đỉnh bóng để xác định góc đo.
"Umbra recta" là một thuật ngữ trong lĩnh vực quang học, chỉ phần bóng râm tối hoàn toàn xuất hiện khi một nguồn sáng bị che khuất bởi vật thể, với các tia sáng đi thẳng. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học để mô tả hiện tượng bóng của các vật thể cản sáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, nhưng việc sử dụng trong các tài liệu khoa học có thể khác nhau về ngữ cảnh.
Từ "umbra recta" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "umbra" có nghĩa là "bóng" và "recta" có nghĩa là "thẳng". Cụm từ này ám chỉ đến đoạn bóng thẳng của một vật thể khi bị chiếu sáng. Trong vật lý, nó được sử dụng để mô tả sự phân bổ ánh sáng và bóng trong sự tương tác giữa ánh sáng và vật thể. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên kết với hình ảnh và bóng đổ, nhấn mạnh tính chính xác và định hướng trong nghiên cứu.
Thuật ngữ "umbra recta" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh ngữ nghĩa rộng hơn, "umbra recta" thường liên quan đến các khái niệm trong vật lý hoặc thiên văn học, như bóng tối và các hiện tượng ánh sáng. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc thảo luận về sự hoạt động của ánh sáng, thường được sử dụng trong các tình huống học thuật cụ thể.