Bản dịch của từ Umbra recta trong tiếng Việt
Umbra recta
Noun [U/C]
Umbra recta (Noun)
ˌʌmbɹəɹˈɛtkə
ˌʌmbɹəɹˈɛtkə
Ví dụ
The umbra recta of the building was measured during the eclipse.
Đỉnh bóng của tòa nhà đã được đo trong lúc mặt trời bị che khuất.
The length of the umbra recta was crucial for the experiment.
Chiều dài của đỉnh bóng rất quan trọng cho thí nghiệm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Umbra recta
Không có idiom phù hợp