Bản dịch của từ Unabashed trong tiếng Việt

Unabashed

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Unabashed (Adjective)

ʌnəbˈæʃt
ʌnəbˈæʃt
01

Không hề bối rối, bối rối hay xấu hổ.

Not embarrassed disconcerted or ashamed.

Ví dụ

She was unabashed about expressing her opinion during the debate.

Cô ấy không ngại bày tỏ ý kiến trong cuộc tranh luận.

He was not unabashed when discussing his controversial views.

Anh ấy không tự tin khi thảo luận về quan điểm gây tranh cãi.

Was she unabashed when presenting her ideas to the group?

Cô ấy có tự tin khi trình bày ý tưởng cho nhóm không?

She gave an unabashed speech about social inequality in her community.

Cô ấy đã phát biểu không ngần ngại về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình.

He was unabashed when discussing sensitive social topics during the interview.

Anh ấy không ngần ngại khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm trong cuộc phỏng vấn.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Unabashed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Unabashed

Không có idiom phù hợp