Bản dịch của từ Unabashed trong tiếng Việt
Unabashed
Unabashed (Adjective)
Không hề bối rối, bối rối hay xấu hổ.
Not embarrassed disconcerted or ashamed.
She was unabashed about expressing her opinion during the debate.
Cô ấy không ngại bày tỏ ý kiến trong cuộc tranh luận.
He was not unabashed when discussing his controversial views.
Anh ấy không tự tin khi thảo luận về quan điểm gây tranh cãi.
Was she unabashed when presenting her ideas to the group?
Cô ấy có tự tin khi trình bày ý tưởng cho nhóm không?
She gave an unabashed speech about social inequality in her community.
Cô ấy đã phát biểu không ngần ngại về bất bình đẳng xã hội trong cộng đồng của mình.
He was unabashed when discussing sensitive social topics during the interview.
Anh ấy không ngần ngại khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm trong cuộc phỏng vấn.
Họ từ
Từ "unabashed" chỉ trạng thái không xấu hổ, không che giấu cảm xúc hay hành động của bản thân, thường được sử dụng để mô tả phản ứng mạnh mẽ hoặc thái độ tự tin trước sự chỉ trích hoặc đánh giá từ người khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng trong văn phong viết và nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với ngữ điệu trong tiếng Anh Anh có phần nhấn mạnh mạnh mẽ hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "unabashed" có nguồn gốc từ Latinh, bắt nguồn từ động từ "abash", có nghĩa là làm ai đó xấu hổ hoặc bối rối. Tiền tố "un-" được thêm vào để tạo thành nghĩa phủ định, chỉ trạng thái không bị xấu hổ hoặc không e ngại. Từ này lần đầu xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. Ngày nay, "unabashed" mô tả sự tự tin và dũng cảm, cho thấy sự vững vàng trong niềm tin mà không chịu ảnh hưởng bởi ý kiến của người khác.
Từ "unabashed" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến mô tả tính cách hoặc cảm xúc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả những người không tỏ ra xấu hổ hay tự ti về hành vi của mình, thường trong các bài viết chính trị, xã hội hoặc văn hóa. "Unabashed" thể hiện sự tự tin và sự chấp nhận bản thân mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp